So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
2
0.80
1.00
3.5
0.80
1.22
6.00
8.50
Live
0.85
1.75
0.95
1.00
3.5
0.80
1.25
5.75
8.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik (w)
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Breidablik (w)So Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-1] Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
431019410175.0%
330017291100.0%
101022170.0%
64112161366.7%
[Urvalsdeild Women-8] Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41037113825.0%
2002150100.0%
2101663450.0%
6123913516.7%

Thành tích đối đầu

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC23-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.80-0.19-0.17T0.90-0.570.80TX
ICE WPR30-08-244 - 0
(2 - 0)
13 - 0---T---
ICE WPR25-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 7---T---
ICE WPR20-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.09-0.14-0.93B0.92-2.250.78BX
ICE WC11-08-233 - 1
(2 - 1)
9 - 5---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Trottur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Keflavik (W)Breidablik (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR22-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.20-0.23-0.69H1.00-10.76BT
ICE WPR15-04-256 - 1
(5 - 1)
8 - 3-0.85-0.17-0.10T0.791.75-0.97TT
ISCW11-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2---B--
ICE WLC28-03-254 - 1
(2 - 0)
- ---T--
ICE WLC21-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.24-0.20T0.8410.92TT
ICE WLC02-03-250 - 7
(0 - 3)
- ---T--
ICE WLC23-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.80-0.19-0.17T0.901.750.80TX
ICE WLC14-02-255 - 1
(2 - 1)
- ---T--
ICE WLC07-02-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
ICE WLC02-02-252 - 4
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Stjarnan Gardabaer (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Fram Reykjavik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Trottur Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR22-04-252 - 6
(1 - 3)
5 - 13-0.44-0.29-0.400.7700.99T
ICE WPR16-04-251 - 4
(0 - 2)
3 - 1-0.42-0.29-0.410.8800.94T
ICE WLC14-03-250 - 3
(0 - 0)
- -0.86-0.16-0.100.8520.91X
ICE WLC28-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.39-0.26-0.470.83-0.250.99X
ICE WLC23-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.80-0.19-0.17T0.901.750.80TX
ICE WLC14-02-251 - 1
(0 - 0)
- -----
ICE WLC08-02-251 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF02-02-251 - 5
(0 - 0)
- -----
REWT24-01-251 - 7
(0 - 3)
2 - 6-----
REWT17-01-255 - 1
(3 - 1)
11 - 2-0.51-0.24-0.400.790.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Breidablik (w)So sánh số liệuVikingur Reykjavik (w)
  • 34Tổng số ghi bàn24
  • 3.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 9Tổng số mất bàn21
  • 0.9Trung bình mất bàn2.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Breidablik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Breidablik (w)Thời gian ghi bànVikingur Reykjavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Breidablik (w)Chi tiết về HT/FTVikingur Reykjavik (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Breidablik (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vikingur Reykjavik (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR08-05-2025KháchTindastoll Neisti (W)5 Ngày
ICE WPR16-05-2025ChủValur (W)13 Ngày
ICE WPR23-05-2025KháchHafnarfjordur (W)20 Ngày
Vikingur Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR09-05-2025ChủFram Reykjavik (W)6 Ngày
ICE WPR17-05-2025ChủTindastoll Neisti (W)14 Ngày
ICE WPR23-05-2025KháchValur (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.75 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.25 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    2.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 75.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [2]

Breidablik (w) VS Vikingur Reykjavik (w) ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình