Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Facundo Ferrero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Gonzalo Emanuel·Muscia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Mateo Montenegro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Ivan Molinas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Emiliano Méndez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
0 | Iván Maggi | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | Diego Arroyo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Brandon·Cortes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Adrian Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | F. Tello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Jerónimo José Porto Lapegüe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Ojeda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Joaquín Conrado Enrico | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Agustín Rufinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |