[DEN U21-] Malov BK U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[DEN U21-] Brondby U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 2 | 14 | 13 | 6 | 50.0% |
Malov BK U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Malov BK U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Brondby U21 |
Chủ - Khách |
---|
Brondby U21Olstykke U21 |
Brondby U21Frederikssund FB U21 |
Brondby U21Vallensbaek IF U21 |
Niva Kokkedal U21Brondby U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN U21 | 21-10-24 | 4 - 5 (3 - 4) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
DEN U21 | 20-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.63 | -0.23 | -0.29 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
DEN U21 | 29-05-23 | 5 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
DEN U21 | 24-10-22 | 3 - 5 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Malov BK U21 |
Malov BK U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |