So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1.25
-0.94
0.82
3
-0.96
5.30
4.60
1.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-1.25
-0.97
0.80
3
1.00
5.25
4.50
1.48
Live
0.80
-1.25
1.00
0.80
3
1.00
5.25
4.75
1.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
-1
0.86
0.99
3
0.83
5.10
4.20
1.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
-1.25
-0.93
0.83
3
-0.95
5.30
4.60
1.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.83
-1.25
0.99
0.76
3
-0.96
5.20
4.15
1.41
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Salon Palloilijat
ChủHòaKhách
TPS Turku
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Salon PalloilijatSo Sánh Sức MạnhTPS Turku
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkosliiga-10] Salon Palloilijat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60153101100.0%
3012241100.0%
3003160100.0%
60243820.0%
[FIN Ykkosliiga-2] TPS Turku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6411191113266.7%
3210857166.7%
32011166366.7%
650120101583.3%

Thành tích đối đầu

Salon Palloilijat            
Chủ - Khách
TPS TurkuSalPa
SalPaTPS Turku
SalPaTPS Turku
TPS TurkuSalPa
SalPaTPS Turku
SalPaTPS Turku
SalPaTPS Turku
TPS TurkuSalPa
SalPaTPS Turku
TPS TurkuSalPa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN YCUP08-02-255 - 1
(2 - 1)
6 - 2-0.58-0.28-0.26B0.920.750.90BT
INT CF18-01-252 - 2
(1 - 2)
4 - 8---H---
FIN D210-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 11-0.28-0.27-0.53H0.99-0.500.89BX
FIN D213-07-242 - 3
(1 - 0)
11 - 3-0.61-0.25-0.22T-0.931.000.81TT
FIN D212-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.35-0.29-0.44B0.84-0.25-0.96BX
FIN YCUP24-02-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.41-0.29-0.42H0.910.000.85HX
FIN D205-08-233 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.27-0.27-0.55T-0.95-0.500.83TT
FIN D227-05-232 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.52-0.27-0.29B0.930.500.95BT
FIN YCUP04-02-232 - 0
(2 - 0)
- -0.34-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TX
INT CF29-01-215 - 0
(3 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Salon Palloilijat            
Chủ - Khách
SalPaEkenas IF Fotboll
SalPaJaPS
HJS AkatemiaSalPa
LahtiSalPa
SalPaPK-35 Vantaa
JIPPOSalPa
JyTySalPa
SalPaKlubi 04 Helsinki
SalPaJazz Pori
LahtiSalPa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D217-05-250 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.20-0.23-0.65B0.94-10.94BX
FIN D210-05-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.34-0.25-0.48H-0.97-0.250.85BX
FIN CUP06-05-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.26-0.24-0.62H0.96-0.750.80BX
FIN D203-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.73-0.21-0.14B0.851.250.97TX
FIN D227-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.27-0.55B0.83-0.75-0.95BT
FIN D221-04-252 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.82-0.19-0.11B0.951.750.87BX
FIN CUP16-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 12---T--
INT CF05-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 7---T--
INT CF29-03-252 - 3
(0 - 1)
3 - 8-0.55-0.24-0.33B0.820.51.00BT
INT CF22-03-253 - 0
(3 - 0)
5 - 9-0.74-0.21-0.17B0.841.250.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

TPS Turku            
Chủ - Khách
Klubi 04 HelsinkiTPS Turku
TPS TurkuKaPa
Ilves Tampere IITPS Turku
JaPSTPS Turku
TPS TurkuJIPPO
SJK AkatemiaTPS Turku
Tampere UnitedTPS Turku
TPS TurkuJIPPO
TPS TurkuLahti
SJK SeinajoenTPS Turku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D218-05-253 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.29-0.25-0.54-0.97-0.50.85T
FIN D214-05-254 - 2
(2 - 2)
10 - 3-0.83-0.15-0.110.9120.97T
FIN CUP06-05-251 - 3
(0 - 2)
6 - 9-0.12-0.17-0.860.85-20.85T
FIN D202-05-250 - 6
(0 - 5)
5 - 8-0.29-0.24-0.560.82-0.751.00T
FIN D226-04-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.41-0.30-0.370.860-0.97T
FIN D222-04-253 - 4
(2 - 3)
6 - 10-0.38-0.28-0.460.86-0.250.96T
FIN CUP15-04-250 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.22-0.23-0.690.94-10.76X
FIN YCUP04-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.44-0.31-0.370.760-0.94X
FIN YCUP29-03-253 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.37-0.31-0.42-0.9700.79T
INT CF08-03-253 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Salon PalloilijatSo sánh số liệuTPS Turku
  • 9Tổng số ghi bàn26
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.6
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Salon Palloilijat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
TPS Turku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Salon Palloilijat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%360.0%Xem
TPS Turku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem480.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Salon PalloilijatThời gian ghi bànTPS Turku
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Salon PalloilijatChi tiết về HT/FTTPS Turku
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Salon PalloilijatSố bàn thắng trong H1&H2TPS Turku
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Salon Palloilijat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D201-06-2025ChủSJK Akatemia7 Ngày
FIN D214-06-2025ChủJIPPO20 Ngày
FIN D218-06-2025KháchPK-35 Vantaa24 Ngày
TPS Turku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D202-06-2025ChủEkenas IF Fotboll8 Ngày
FIN D206-06-2025KháchPK-35 Vantaa12 Ngày
FIN D213-06-2025ChủSJK Akatemia19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng66.7% [4]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [5] 83.3%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Salon Palloilijat VS TPS Turku ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình