Genclerbirligi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mustapha YatabareTiền đạo20000006.39
-Samed·OnurTiền vệ20000006.18
13Orkun·OzdemirThủ môn00000000
6Buğra ÇağıranTiền vệ30000106.45
61Ensar KemalogluTiền vệ00000000
88Firatcan ÜzümHậu vệ00000000
19Sami Gokhan AltiparmakTiền đạo00010006.57
-Mete Kaan DemirTiền đạo00000000
-Çağrı FedaiTiền đạo20000006.14
-U. İslamoğlu-00000000
18Erhan ErenturkThủ môn00000005.75
12Oğuzhan BerberHậu vệ00000006.13
24Alperen BabacanHậu vệ00000007.14
15Žan ŽužekHậu vệ00000007.13
-Elias DurmazTiền đạo10000006.84
5Oghenekaro EteboTiền vệ10000006.13
Thẻ vàng
89Amilton da SilvaTiền đạo20010005.95
Thẻ vàng
14Michał NalepaTiền vệ00000005.96
20Mikail OkyarTiền vệ00000006.79
7Metehan MimarogluTiền đạo30020006.29
-Moussa DjittéTiền đạo00020006.89
Adanaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Mehmet Feyzi YildirimHậu vệ30100207.05
Bàn thắng
23Harun AlpsoyTiền vệ00001006.57
Thẻ vàng
-Samuel Yépié YépiéTiền vệ00000005.74
7Dogukan·EmeksizTiền đạo00000000
8Abdoulaye DaboTiền vệ00000006.21
4H. AytekinHậu vệ00000000
-F. KatipoğluHậu vệ00000005.98
-Abdoul TapsobaTiền đạo10000005.5
-Jankat YilmazThủ môn00000007.99
Thẻ vàng
-Devran ŞenyurtHậu vệ00000000
14Bonke InnocentTiền vệ10000006.62
Thẻ vàng
28Check-Oumar DiakitéTiền vệ00010006.67
Thẻ vàng
20Amadou CissTiền đạo11010006.2
-Ferhat KatipogluTiền vệ00000000
77Burhan TuzunTiền đạo00000000
-M. Mollaoğlu-00000000
-Y. Midiliç-00000000
64Cem GüzelbayHậu vệ00000006.3
17Metehan AltunbasTiền đạo10100008.73
Bàn thắngThẻ đỏ
87Korcan CelikayThủ môn00000006.15
22Fatih KurucukHậu vệ00000006.59
12Isaac DonkorHậu vệ00000006.53

Genclerbirligi vs Adanaspor ngày 24-12-2024 - Thống kê cầu thủ