Bên nào sẽ thắng?

Green Gully Cavaliers
ChủHòaKhách
Melbourne Victory FC (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Green Gully CavaliersSo Sánh Sức MạnhMelbourne Victory FC (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Phong Độ25%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-8] Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20758313226835.0%
9432161315744.4%
11326151911927.3%
6123910516.7%
[NPL Victoria-12] Melbourne Victory FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2043133144151220.0%
1213817286148.3%
8305141691137.5%
61051015316.7%

Thành tích đối đầu

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Melbourne Victory FC (Youth)Green Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersMelbourne Victory FC (Youth)
Melbourne Victory FC (Youth)Green Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL29-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.47-0.26-0.35T0.900.250.92TH
AUS VPL13-08-162 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.89-0.13-0.08T0.83-0.44-0.95TX
AUS VPL14-05-162 - 5
(1 - 1)
1 - 4-0.31-0.27-0.53T0.95-0.500.93TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Green Gully CavaliersAltona Magic
Melbourne KnightsGreen Gully Cavaliers
Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersPort Melbourne
Hume CityGreen Gully Cavaliers
Oakleigh CannonsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersDandenong Thunder
Green Gully CavaliersDandenong Thunder
Green Gully CavaliersAvondale FC
Preston LionsGreen Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL27-06-252 - 3
(2 - 1)
3 - 13-0.53-0.27-0.28B0.880.50.94BT
AUS VPL20-06-251 - 4
(0 - 2)
8 - 5-0.33-0.27-0.52T0.89-0.50.93TT
AUS VPL13-06-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.45-0.26-0.37H0.980.250.84TX
AUS VPL06-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.74-0.20-0.15H0.981.50.84TX
AUS VPL30-05-253 - 2
(2 - 2)
11 - 5-0.51-0.26-0.31B0.950.50.87BT
AUS VPL23-05-253 - 1
(1 - 0)
13 - 4-0.60-0.24-0.24B0.860.750.96BT
AUS VPL16-05-253 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.29-0.25-0.54T0.96-0.50.86TT
A FFA Cup13-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.38-0.27-0.47H0.89-0.250.93BX
AUS VPL09-05-255 - 2
(3 - 1)
2 - 10-0.14-0.19-0.75T0.91-1.50.97TT
AUS VPL02-05-253 - 2
(2 - 1)
3 - 6-0.54-0.25-0.29B0.840.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Melbourne Victory FC (Youth)            
Chủ - Khách
Melbourne Victory FC (Youth)Port Melbourne
Oakleigh CannonsMelbourne Victory FC (Youth)
Melbourne Victory FC (Youth)Avondale FC
South MelbourneMelbourne Victory FC (Youth)
Melbourne Victory FC (Youth)Heidelberg United
Altona MagicMelbourne Victory FC (Youth)
Dandenong City SCMelbourne Victory FC (Youth)
Melbourne Victory FC (Youth)Hume City
Melbourne Victory FC (Youth)Dandenong Thunder
Melbourne Victory FC (Youth)Preston Lions
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL23-06-251 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.41-0.26-0.410.8900.93H
AUS VPL13-06-252 - 5
(1 - 4)
14 - 2-0.81-0.16-0.110.801.75-0.98T
AUS VPL09-06-252 - 3
(0 - 1)
5 - 10-0.08-0.13-0.870.95-2.250.87T
AUS VPL01-06-254 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.57-0.28-0.270.750.5-0.93T
AUS VPL25-05-250 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.15-0.19-0.750.90-1.50.92X
AUS VPL17-05-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.22-0.220.9710.85X
AUS VPL09-05-253 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.60-0.23-0.250.800.75-0.98T
AUS VPL05-05-252 - 3
(1 - 2)
2 - 7-0.22-0.24-0.670.96-10.92T
AUS VPL28-04-253 - 4
(2 - 1)
8 - 5-0.30-0.25-0.531.00-0.50.88T
AUS VPL14-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 13-0.43-0.25-0.400.8500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

Green Gully CavaliersSo sánh số liệuMelbourne Victory FC (Youth)
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn25
  • 1.6Trung bình mất bàn2.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Melbourne Victory FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Green Gully Cavaliers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem6XemXem5XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Melbourne Victory FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Green Gully CavaliersThời gian ghi bànMelbourne Victory FC (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Green Gully CavaliersChi tiết về HT/FTMelbourne Victory FC (Youth)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Green Gully CavaliersSố bàn thắng trong H1&H2Melbourne Victory FC (Youth)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Green Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL18-07-2025ChủHeidelberg United14 Ngày
AUS VPL25-07-2025ChủSt Albans Saints21 Ngày
AUS VPL03-08-2025KháchSouth Melbourne30 Ngày
Melbourne Victory FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL20-07-2025KháchSt Albans Saints16 Ngày
AUS VPL25-07-2025KháchPreston Lions21 Ngày
AUS VPL03-08-2025KháchDandenong Thunder30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng20.0% [4]
  • [5] 25.0%Hòa15.0% [4]
  • [8] 40.0%Bại65.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng15.0% [3]
  • [3] 15.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 10.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    2.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Green Gully Cavaliers VS Melbourne Victory FC (Youth) ngày 04-07-2025 - Thông tin đội hình