Vanraure Hachinohe FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Hiroto YukieHậu vệ00000000
47Ryohei WakisakaTiền vệ31110000
Bàn thắng
25Yusuke TaniguchiThủ môn00000000
96Ryusei TakaoTiền đạo30100000
Bàn thắng
14Naoya SenooTiền vệ10010000
Thẻ vàng
27Masashi KokubunTiền vệ00000000
19Shintaro KatoHậu vệ00000000
16Mizuki KaburakiTiền vệ00000000
-Yuta InamiTiền vệ00002000
39Teppei ChikaishiHậu vệ00000000
-Koki DoiTiền vệ00020000
5Daisuke InazumiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
20Kodai MinodaHậu vệ20100000
Bàn thắngThẻ vàng
80Kazuma NagataTiền vệ00010000
99Seiya NakanoTiền đạo20000000
13Shogo OnishiThủ môn00000000
8Shoma OtoizumiTiền vệ10010000
7Aoi SatoTiền vệ00000000
9Ryuji SawakamiTiền đạo10000000
22Tatsuya ShiraiHậu vệ10000000
Kochi United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
38Shunya SuzukiHậu vệ10000000
1Raihei KurokawaThủ môn00000000
24Hibiki okazawaTiền vệ00000000
10Taiga SasakiTiền vệ00000000
9Masaki ShintaniTiền đạo00000000
20Reo SugiyamaTiền vệ00000000
26Naoki SutohTiền vệ10000010
8Yui TakanoTiền vệ20010000
-Yota TanabeHậu vệ10000000
18Toshiki ToyaTiền đạo20010000
19Sota MizunoTiền đạo30000000
72Konosuke FukumiyaHậu vệ20000000
Thẻ vàng
11Kokoro KobayashiTiền đạo20100000
Bàn thắng
16Shosei KozukiHậu vệ00011000
88Manato KudoTiền vệ30100000
Bàn thắng
66Rinta MiyoshiTiền vệ00000000
21Satoshi OsugiThủ môn00000000
4Daichi KobayashiHậu vệ00000000

Vanraure Hachinohe FC vs Kochi United ngày 23-03-2025 - Thống kê cầu thủ