Bulgaria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kristian DimitrovHậu vệ00000006.48
6Valentin AntovHậu vệ10000006.46
-V. PopovHậu vệ00000000
-Spas DelevTiền đạo21000006.82
-Yoan StoyanovTiền vệ10000005.76
22Ilian IlievTiền vệ00000000
-Ivan TuritsovHậu vệ00000000
-Dimo KrastevHậu vệ10010006.39
8Andrian KraevTiền đạo00000006.24
-Patrick-Gabriel·GalchevHậu vệ10000005.94
-Preslav BorukovTiền đạo30100008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ivajlo ČočevTiền vệ10000005.96
-Dominik YankovTiền vệ10000006.15
-Ivan DyulgerovThủ môn00000006.82
4Alex PetkovHậu vệ00000000
1Dimitar MitovThủ môn00000000
15S. PetrovHậu vệ00000000
-Ivan YordanovTiền vệ00000000
-Daniel NaumovThủ môn00000000
2Viktor PopovHậu vệ00000006.13
Thẻ vàng
4Ilia GruevTiền vệ00010006.56
21Lukas PetkovTiền vệ20010005.61
11Kiril DespodovTiền vệ20000005.34
-Georgi RusevTiền đạo00000006.28
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Marko VukčevićHậu vệ00000006.05
-Žarko TomaševićHậu vệ10010006.34
-viktor djukanovicTiền đạo00000000
-Miloš DragojevićThủ môn00000000
2Andrija VukčevićHậu vệ00000006.37
19Marko BakićTiền vệ10000005.6
Thẻ vàng
-Milan MijatovićThủ môn00000008.22
5Igor VujačićHậu vệ00000005.04
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
20Stefan LoncarTiền vệ00010005.06
9Stefan MugošaTiền đạo10000006.75
-Risto RadunovićHậu vệ00000000
-Miloš RaičkovićTiền vệ00000000
-Stefan SavićHậu vệ10110007.06
Bàn thắng
-Uros DjurdjevicTiền đạo00010006.61
Thẻ vàng
15Nikola ŠipčićHậu vệ00000005.98
23Adam MarušićHậu vệ10000006
8Marko JankovićTiền vệ10030007.16
11Nikola KrstovićTiền vệ10020006.56
Thẻ vàng
22Driton CamajTiền vệ00021006.88
10Stevan JovetićTiền đạo21110008.45
Bàn thắng
-Vladimir JovovićTiền đạo00000000
-Nebojša KosovićTiền vệ00000000
12Danijel PetkovićThủ môn00000000

Montenegro vs Bulgaria ngày 10-09-2023 - Thống kê cầu thủ