[BRA ESC-] Vilavelhense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 13 | 2 | 0.0% |
[BRA ESC-] Rio Branco AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 16 | 4 | 16.7% |
Vilavelhense |
Chủ - Khách |
---|
Rio Branco ACVilavelhense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 02-10-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Vilavelhense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA ESC | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA ESC | 09-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 30-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CCX | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CCX | 05-03-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CCX | 23-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CCX | 17-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CCX | 13-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil L | 15-03-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 09-03-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 16-02-25 | 1 - 6 (1 - 3) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 01-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil L | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA D4 | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 13 | -0.20 | -0.26 | -0.70 | 0.91 | -1 | 0.79 | T | ||
BRA D4 | 13-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.89 | 2 | 0.81 | X | ||
BRA CM | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Vilavelhense |
Vilavelhense |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |