Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | lusajo mwaikenda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Neliswa Senzo Dlamini | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Thando Langa | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Philani mkhontfo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Mzwandile Mabelesa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Justice Figuareido | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Banele Sikhondze | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | K. Thwala | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Sabelo Ndzinisa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |