Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SAN Campionato di Calcio-3] Tre Fiori |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 17 | 5 | 8 | 61 | 28 | 56 | 3 | 56.7% |
15 | 8 | 1 | 6 | 31 | 16 | 25 | 4 | 53.3% |
15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 12 | 31 | 4 | 60.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[SAN Campionato di Calcio-8] Fiorentino |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 6 | 11 | 33 | 34 | 45 | 8 | 43.3% |
15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 17 | 22 | 8 | 40.0% |
15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 17 | 23 | 8 | 46.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Tre Fiori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 27-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 30-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 02-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 04-12-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 09-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 18-12-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SMA CUP | 26-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SMA CUP | 29-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tre Fiori |
Chủ - Khách |
---|
Tre FioriSan Giovanni |
SS VirtusTre Fiori |
CailungoTre Fiori |
Tre FioriSP Cosmos |
Tre PenneTre Fiori |
FaetanoTre Fiori |
Tre FioriS.S Pennarossa |
AC JuvenesTre Fiori |
Tre FioriTre Penne |
Tre FioriMurata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 26-04-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 06-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SMA CUP | 02-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 15-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SMA CUP | 05-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fiorentino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 30-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 27-04-25 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 18-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tre Fiori |
Tre Fiori |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |