[AUT Landesliga-] SV Wienerberger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 | 16.7% |
SV Wienerberger |
Chủ - Khách |
---|
FC 1980 WienSV Wienerberger |
SV WienerbergerFC 1980 Wien |
FC 1980 WienSV Wienerberger |
FC 1980 WienSV Wienerberger |
SV WienerbergerFC 1980 Wien |
SV WienerbergerFC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 25-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 02-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS AC | 26-10-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 01-06-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-08-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS L | 31-03-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Wienerberger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 23-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | H | 0.84 | 1 | 0.86 | T | X |
AUS L | 17-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | H | 0.80 | 0 | 0.96 | H | X |
AUS L | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | H | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | X |
AUS L | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 14-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | H | 0.97 | 0 | 0.73 | H | T |
AUS L | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
AUS L | 24-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-05-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.36 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | ||
AUS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | H | ||
AUS L | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
SV Wienerberger |
SV Wienerberger |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |