Japan U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Hiroki SekineHậu vệ00000000
18Kein SatoTiền đạo10001006.4
15Kota TakaiHậu vệ00000000
21Takashi UchinoHậu vệ00000006.55
6Sota KawasakiTiền vệ10000006.11
20Fuki YamadaTiền đạo10010006.42
3Ryuya NishioHậu vệ00000005.91
9Shota FujioTiền đạo10020006.53
13Ryotaro ArakiTiền vệ00010006.09
12Taishi Brandon NozawaThủ môn00000000
5Seiji KimuraHậu vệ10000006.25
8Joel Chima FujitaTiền vệ00000006.41
14Shunsuke MitoTiền vệ20010006.14
21Kaito SuzukiHậu vệ10000006.13
1Leobrian KokuboThủ môn00000007.86
11Mao HosoyaTiền đạo30100008.05
Bàn thắngThẻ đỏ
7Rihito YamamotoTiền vệ00000006.67
19Asahi UenakaTiền đạo10000005.58
Israel U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Adi Menachem YonaTiền vệ10000006.02
9Dor TurgemanTiền đạo20020005.86
16Or IsraelovHậu vệ00000000
14Ayano FeredeTiền vệ00000006.51
18Niv EliasiThủ môn00000000
7Osher DavidaTiền đạo00010005.87
12Noam Ben HarushHậu vệ00000000
1Omer Ya'akov NironThủ môn00000006.59
2Ilay FeingoldHậu vệ00000005.76
Thẻ vàng
4Stav LemkinHậu vệ00000006.89
3Sean GoldbergHậu vệ00000005.96
5Roy RevivoHậu vệ00000006.52
11Liel AbadaTiền đạo30010016.03
6Omri GandelmanTiền vệ00010006.12
8Ethane AzoulayTiền vệ00000006.58
17Ido ShaharTiền vệ10000006.62
Thẻ vàng
13Elad MadmonTiền đạo20000016.31
10Oscar GloukhTiền vệ30030006.4

Israel U23 vs Japan U23 ngày 31-07-2024 - Thống kê cầu thủ