So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.75
0.98
0.84
2.25
0.92
1.57
3.60
4.85
Live
-0.99
1
0.87
1.00
2.5
0.86
1.53
3.90
5.20
Run
-0.90
0.5
0.78
-0.98
2.25
0.84
1.14
6.00
17.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.95
2.5
0.85
1.70
3.50
5.00
Live
0.95
1
0.85
0.97
2.5
0.82
1.53
3.70
5.50
Run
-0.95
0.5
0.75
-0.93
2.25
0.72
1.14
6.50
23.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
-0.95
0.91
2.5
0.89
1.56
3.70
4.80
Live
0.97
1
0.87
0.97
2.5
0.85
1.52
3.70
5.20
Run
-0.93
0.5
0.77
-0.93
2.25
0.75
1.15
4.80
25.00
188betSớm
0.79
0.75
0.99
0.85
2.25
0.93
1.57
3.60
4.85
Live
-0.98
1
0.88
-0.96
2.5
0.84
1.53
3.90
5.20
Run
-0.92
0.5
0.81
-0.93
2.25
0.80
1.13
6.20
18.00
SbobetSớm
0.94
1
0.88
0.75
2.25
-0.95
1.47
3.59
5.30
Live
-0.94
1
0.78
0.74
2.25
-0.93
1.55
3.59
5.00
Run
0.74
0.25
-0.90
-0.96
2.25
0.78
1.15
5.30
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona SC(ECU)
ChủHòaKhách
Cuniburo FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona SC(ECU)So Sánh Sức MạnhCuniburo FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -7] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9702141021777.8%
43014491375.0%
540110612780.0%
6312441050.0%
[LigaPro Serie A -12] Cuniburo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
105321810181250.0%
530211691860.0%
52307491340.0%
64111351366.7%

Thành tích đối đầu

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Universitario De Deportes
Barcelona SC(ECU)CD El Nacional
Orense SCBarcelona SC(ECU)
River PlateBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Independiente del Valle
Barcelona SC(ECU)Delfin SC
Barcelona SC(ECU)Pottu Via Ho
Tecnico UniversitarioBarcelona SC(ECU)
Corinthians Paulista (SP)Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D127-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.31-0.43T-0.9500.77TX
CON CLA23-04-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.59-0.29-0.21B0.920.750.90BX
ECU D119-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.72-0.24-0.16T0.941.250.82TX
ECU D115-04-253 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.34-0.31-0.47B0.95-0.250.87BT
CON CLA09-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.72-0.23-0.17H0.971.250.85TX
CON CLA02-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.47-0.31-0.34T0.900.250.92TX
ECU D129-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.67-0.26-0.20T0.9710.85TX
INT CF23-03-253 - 1
(3 - 1)
- ---T--
ECU D118-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.39-0.30-0.43T0.9900.83TX
CON CLA13-03-252 - 0
(1 - 0)
13 - 4-0.72-0.21-0.19B0.851.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

Cuniburo FC            
Chủ - Khách
Vinotinto de EcuadorDeportivo Cuenca
Tecnico UniversitarioVinotinto de Ecuador
Vinotinto de EcuadorDelfin SC
Orense SCVinotinto de Ecuador
Vinotinto de EcuadorUniversidad Catolica
Mushuc RunaVinotinto de Ecuador
Vinotinto de EcuadorClub Sport Emelec
Sociedad Deportiva AucasVinotinto de Ecuador
Vinotinto de EcuadorMacara
Liga Dep. Universitaria QuitoVinotinto de Ecuador
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D126-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.54-0.32-0.250.840.50.98X
ECU D120-04-251 - 3
(1 - 2)
3 - 5-0.49-0.31-0.320.780.250.98T
ECU D110-04-255 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.52-0.31-0.290.930.50.89T
ECU D105-04-250 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.49-0.32-0.31-0.960.50.78X
ECU D129-03-253 - 2
(2 - 2)
6 - 7-0.30-0.30-0.520.89-0.50.93T
ECU D115-03-251 - 2
(0 - 2)
13 - 2-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
ECU D109-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.49-0.32-0.310.800.25-0.98T
ECU D102-03-252 - 2
(2 - 1)
9 - 5-0.49-0.31-0.320.800.250.96T
ECU D122-02-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.47-0.32-0.330.880.250.94T
ECU D116-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.77-0.22-0.14-0.991.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Barcelona SC(ECU)So sánh số liệuCuniburo FC
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Cuniburo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Barcelona SC(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Cuniburo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona SC(ECU)Thời gian ghi bànCuniburo FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    6
    0
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    8
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Chi tiết về HT/FTCuniburo FC
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Số bàn thắng trong H1&H2Cuniburo FC
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA09-05-2025ChủRiver Plate4 Ngày
ECU D111-05-2025KháchUniversidad Catolica7 Ngày
CON CLA14-05-2025KháchUniversitario De Deportes10 Ngày
Cuniburo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D111-05-2025KháchCD El Nacional7 Ngày
ECU D118-05-2025ChủIndependiente del Valle14 Ngày
ECU D125-05-2025KháchManta FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 77.8%Thắng50.0% [5]
  • [0] 0.0%Hòa30.0% [5]
  • [2] 22.2%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng20.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa30.0% [3]
  • [1] 11.1%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Barcelona SC(ECU) VS Cuniburo FC ngày 05-05-2025 - Thông tin đội hình