[NOR 3.Divisjon-2] Torvastad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 11 | 10 | 2 | 60.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 9 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-8] Brodd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | 6 | 8 | 40.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 6 | 4 | 100.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | 4 | 16.7% |
Torvastad |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Torvastad |
Chủ - Khách |
---|
TorvastadBryne |
TorvastadViking B |
TorvastadVard Haugesund |
Staal JorpelandTorvastad |
TorvastadVag |
TorvastadViking |
TorvastadHaugesund |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 24-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 12-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 04-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 24-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brodd |
Chủ - Khách |
---|
Djerv 1919Brodd |
BroddFlekkeroy IL |
VidarBrodd |
BroddStaal Jorpeland |
VidarBrodd |
VidarBrodd |
BroddSola |
VindbjartBrodd |
BroddSandefjord B |
Start Kristiansand BBrodd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-04-25 | 6 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-03-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.47 | -0.24 | -0.41 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
NOR D4 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-09-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 12 - 3 | -0.78 | -0.19 | -0.18 | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | ||
NOR D4 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Torvastad |
Torvastad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 10-05-2025 | Khách | Djerv 1919 | 9 Ngày |
NOR D4 | 24-05-2025 | Chủ | Sandnes B | 23 Ngày |
NOR D4 | 31-05-2025 | Khách | Stord IL | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | Vindbjart | 9 Ngày |
NOR D4 | 24-05-2025 | Khách | Hou Ge Xinte B team | 23 Ngày |
NOR D4 | 31-05-2025 | Chủ | Madla IL | 30 Ngày |