[NOR 3.Divisjon-1] Junkeren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 10 | 2 | 1 | 44 | 16 | 32 | 1 | 76.9% |
7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 10 | 21 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 4 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 9 | 15 | 83.3% |
[NOR 3.Divisjon-8] Ulfstind |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 1 | 7 | 22 | 29 | 16 | 8 | 38.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 15 | 5 | 83.3% |
7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 23 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% |
Junkeren |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Junkeren |
Chủ - Khách |
---|
JunkerenHarstad |
FriggJunkeren |
JunkerenAlta B |
IF FloyaJunkeren |
JunkerenBaerum SK |
JunkerenSkjervoy |
KFUM Oslo IIJunkeren |
JunkerenGamle Oslo |
JunkerenBodo Glimt |
Sortland ILJunkeren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 15-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
NOR D4 | 08-06-25 | 8 - 4 (5 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 01-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 11-05-25 | 10 - 1 (4 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 24-04-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | B | 0.84 | -4 | 0.92 | B | T |
NOR D4 | 21-04-25 | 0 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Ulfstind |
Chủ - Khách |
---|
Sortland ILUlfstind |
UlfstindFunnefoss/Vormsund |
Ullern FCUlfstind |
UlfstindGamle Oslo |
KFUM Oslo IIUlfstind |
Alta BUlfstind |
UlfstindTromso B |
FriggUlfstind |
UlfstindHarstad |
UlfstindTromsdalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 21-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-06-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-06-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.66 | -0.23 | -0.26 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 01-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.60 | -0.24 | -0.31 | 0.83 | 0.75 | 0.87 | X | ||
NOR D4 | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 7 | -0.79 | -0.20 | -0.17 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Junkeren |
Junkeren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 12-07-2025 | Khách | Gamle Oslo | 7 Ngày |
NOR D4 | 09-08-2025 | Chủ | Sortland IL | 35 Ngày |
NOR D4 | 16-08-2025 | Khách | Harstad | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 12-07-2025 | Chủ | Ullern FC | 7 Ngày |
NOR D4 | 09-08-2025 | Khách | Funnefoss/Vormsund | 35 Ngày |
NOR D4 | 16-08-2025 | Chủ | Frigg | 42 Ngày |