So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.93
1.00
2.25
0.80
2.31
3.15
2.72
Live
0.77
0.5
0.99
0.81
2.5
0.95
1.81
3.50
3.55
Run
0.39
0
-0.63
-0.37
2.5
0.13
6.70
1.10
11.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
1.00
2.25
0.80
2.35
3.20
2.70
Live
0.97
0.75
0.82
0.85
2.5
0.95
1.75
3.70
3.80
Run
0.47
0
-0.63
-0.10
2.5
0.05
11.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.91
0.75
0.85
0.84
2.75
0.92
1.67
3.50
3.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.53
0
-0.78
-0.18
2.5
0.05
4.20
1.24
9.50
188betSớm
0.76
0
-0.93
-0.99
2.25
0.81
2.31
3.15
2.72
Live
0.78
0.5
1.00
0.76
2.25
-0.98
1.77
3.60
3.60
Run
0.40
0
-0.62
-0.36
2.5
0.14
6.40
1.11
10.50
SbobetSớm
-0.96
1
0.72
0.92
2.5
0.84
1.54
3.47
4.69
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.57
0
-0.81
-0.34
2.5
0.16
6.30
1.15
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
FC Gonio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhFC Gonio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-9] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16286131714912.5%
8161559912.5%
81258125912.5%
611436416.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-7] FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16556202220731.3%
8314111310837.5%
82429910425.0%
6204511633.3%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
FC GonioSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.38H0.780.000.98HT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Sabutaroti billisse BSamtredia
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi II
Spaeri FCSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D224-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--
GEO D220-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.33B0.770.250.93BT
GEO D215-05-250 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.33-0.32-0.47H0.90-0.250.86BX
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.28B0.960.50.80BX
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.34-0.31-0.47B0.85-0.250.91BT
GEO D228-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32B0.780.250.98BX
GEO D224-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.53-0.27-0.31H0.870.50.89TX
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.38H0.7800.98HT
GEO D212-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4---B--
GEO D206-04-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

FC Gonio            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliFC Gonio
FC GonioSabutaroti billisse B
FC GonioDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Gonio
FC GonioLokomotiv Tbilisi
FC GonioFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
FC GonioSamtredia
Merani MartviliFC Gonio
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D224-05-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D220-05-250 - 4
(0 - 1)
9 - 3-0.50-0.31-0.340.750.250.95T
GEO D215-05-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3-0.49-0.32-0.310.800.250.96T
GEO D209-05-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.74-0.22-0.160.831.250.93X
GEO D202-05-252 - 1
(0 - 0)
0 - 6-0.43-0.29-0.400.7900.97T
GEO D228-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.32-0.350.980.250.78X
GEO D224-04-252 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.77-0.20-0.150.881.50.88T
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.38H0.7800.98HT
GEO D212-04-251 - 3
(1 - 0)
6 - 1-----
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

SamtrediaSo sánh số liệuFC Gonio
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
FC Gonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànFC Gonio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTFC Gonio
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2FC Gonio
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D204-08-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli64 Ngày
GEO D211-08-2025ChủMerani Martvili71 Ngày
GEO D218-08-2025ChủSabutaroti billisse B78 Ngày
FC Gonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D204-08-2025ChủFC Metalurgi Rustavi64 Ngày
GEO D211-08-2025KháchFC Sioni Bolnisi71 Ngày
GEO D218-08-2025KháchLokomotiv Tbilisi78 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng31.3% [5]
  • [8] 50.0%Hòa31.3% [5]
  • [6] 37.5%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng12.5% [2]
  • [6] 37.5%Hòa25.0% [4]
  • [1] 6.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Samtredia VS FC Gonio ngày 01-06-2025 - Thông tin đội hình