So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.78
0.84
2.5
0.96
2.60
3.40
2.26
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.88
2.5
0.98
2.75
3.30
2.40
Live
0.78
-0.25
-0.97
1.00
2.75
0.85
2.80
3.40
2.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.69
0.77
2.5
0.97
2.70
3.35
2.22
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.95
0
0.79
0.85
2.5
0.97
2.60
3.40
2.26
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
0
0.77
0.87
2.5
0.93
2.64
3.08
2.28
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Zalaegerszegi TE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhZalaegerszegi TE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-6] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2910109374440634.5%
15645182022740.0%
14464192418628.6%
62221011833.3%
[HUN NB I-9] Zalaegerszegi TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
297913344130924.1%
155551818201033.3%
14248162310914.3%
621399733.3%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D109-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.46-0.29-0.37B1.000.250.82BT
HUN D128-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TT
HUN D130-03-245 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.38-0.29-0.45B0.79-0.25-0.97BT
HUN Cup27-02-244 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.37T0.960.250.86TT
HUN D103-12-230 - 3
(0 - 0)
10 - 2-0.55-0.27-0.30B0.820.501.00BH
HUN D118-08-231 - 3
(0 - 1)
8 - 10-0.47-0.29-0.36T0.960.250.86TT
HUN D103-04-212 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.44-0.30-0.37B-0.960.250.78BX
HUN D119-12-201 - 3
(0 - 2)
12 - 7-0.38-0.29-0.45B0.79-0.25-0.97BT
HUN D126-09-203 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.56-0.28-0.29B0.800.50-0.98BT
HUN D110-06-201 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.45-0.29-0.38H0.990.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKGyori ETO
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKBacka Topola
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKPuskas Akademia
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D119-04-252 - 4
(1 - 3)
6 - 6-0.37-0.28-0.47B0.85-0.250.97BT
HUN D111-04-252 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.47-0.30-0.35T0.880.250.94TT
HUN D105-04-254 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.53-0.29-0.30B0.870.50.95BT
HUN D130-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.20-0.25-0.67H0.92-10.90BX
INT CF23-03-254 - 1
(1 - 1)
- ---T--
HUN D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.31H0.920.50.84TX
HUN D108-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.38-0.27-0.46B0.83-0.250.99BX
HUN D101-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.29-0.29-0.54T0.90-0.50.86TT
HUN D121-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.50-0.29-0.33B-0.990.50.81BT
HUN D115-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.29-0.33B-0.990.50.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Zalaegerszegi TE            
Chủ - Khách
Paksi SE HonlapjaZalaegerzsegTE
Debrecin VSCZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC
Fehervar VideotonZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEMTK Hungaria
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
KARCAG SEZalaegerzsegTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup22-04-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.52-0.28-0.310.910.50.85T
HUN D119-04-254 - 3
(1 - 2)
3 - 5-0.49-0.30-0.340.810.25-0.99T
HUN D112-04-250 - 2
(0 - 0)
6 - 10-0.18-0.24-0.70-0.97-10.79X
HUN D106-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.42-0.30-0.400.8500.97X
HUN Cup01-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.50-0.31-0.330.750.250.95X
HUN D129-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.41-0.27-0.440.9700.85X
HUN D116-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.66-0.25-0.200.9210.84T
HUN D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.30-0.340.820.251.00X
HUN D101-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.29-0.300.880.50.88X
HUN Cup26-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 10-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuZalaegerszegi TE
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn13
  • 2.0Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem1XemXem11XemXem57.1%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Zalaegerszegi TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem3XemXem12XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem1XemXem11XemXem57.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Zalaegerszegi TE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem3XemXem10XemXem53.6%XemXem6XemXem21.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànZalaegerszegi TE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    10
    12
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    21
    15
    Bàn thắng H1
    13
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTZalaegerszegi TE
  • 7
    3
    T/T
    2
    3
    T/H
    1
    4
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    7
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2Zalaegerszegi TE
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    1
    8
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D110-05-2025KháchNyiregyhaza7 Ngày
HUN D117-05-2025ChủMTK Hungaria14 Ngày
HUN D124-05-2025KháchPuskas Akademia21 Ngày
Zalaegerszegi TE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D110-05-2025ChủUjpesti7 Ngày
HUN D117-05-2025ChủGyori ETO14 Ngày
HUN D124-05-2025KháchNyiregyhaza21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 34.5%Thắng24.1% [7]
  • [10] 34.5%Hòa31.0% [7]
  • [9] 31.0%Bại44.8% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng6.9% [2]
  • [4] 13.8%Hòa13.8% [4]
  • [5] 17.2%Bại27.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Diosgyor VTK VS Zalaegerszegi TE ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình