So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.5
-0.93
0.89
2.5
0.91
3.15
3.55
2.07
Live
0.99
0
0.89
0.91
2.25
0.95
2.69
3.10
2.58
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
12.00
111.00
BET365Sớm
0.78
-0.5
-0.97
0.88
2.5
0.93
3.70
3.30
2.05
Live
0.95
0
0.85
0.85
2.25
0.95
2.80
3.10
2.70
Run
0.80
0
1.00
-0.11
1.5
0.06
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.83
0.85
2.5
0.95
3.30
3.40
1.91
Live
-0.99
0
0.89
0.87
2.25
-0.99
2.70
3.15
2.54
Run
0.81
0
-0.92
-0.19
1.5
0.07
1.02
8.30
300.00
188betSớm
0.76
-0.5
-0.93
0.90
2.5
0.92
3.15
3.55
2.07
Live
1.00
0
0.90
0.96
2.25
0.92
2.74
3.15
2.52
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
1.01
13.50
46.00
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.87
0.85
2.5
0.95
2.98
3.15
2.05
Live
-0.96
0
0.86
0.87
2.25
-0.99
2.59
3.08
2.56
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.12
1.5
0.02
1.01
9.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Qatar
ChủHòaKhách
Iran
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
QatarSo Sánh Sức MạnhIran
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-5] Qatar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16925352729556.3%
870126921487.5%
82249188525.0%
6123913516.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Iran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161141351237268.8%
862021320275.0%
852114917262.5%
64201471466.7%

Thành tích đối đầu

Qatar            
Chủ - Khách
IranQatar
IranQatar
QatarIran
QatarIran
QatarIran
IranQatar
QatarIran
QatarIran
IranQatar
IranQatar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.67-0.27-0.19B0.971.000.85BT
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 1-0.52-0.29-0.26T0.910.500.91TT
INT FRL17-10-230 - 4
(0 - 0)
1 - 9-0.27-0.30-0.56B-0.98-0.500.80BT
INT FRL31-12-181 - 2
(1 - 1)
- -0.31-0.34-0.43B0.88-0.251.00BT
FIFA WCQL23-03-170 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.35-0.33-0.44B0.80-0.25-0.98BX
FIFA WCQL01-09-162 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.67-0.26-0.17B0.981.000.90BX
AFC15-01-150 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.18-0.29-0.63B-0.95-0.750.83BX
FIFA WCQL04-06-130 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.35-0.31-0.43B0.87-0.250.99BX
FIFA WCQL12-06-120 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.69-0.28-0.15H0.801.00-0.98TX
FIFA WCQL29-02-122 - 2
(1 - 1)
- -0.65-0.29-0.19H-0.951.000.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qatar            
Chủ - Khách
KyrgyzstanQatar
QatarNorth Korea
KuwaitQatar
OmanQatar
QatarUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesQatar
QatarUzbekistan
IranQatar
QatarKyrgyzstan
North KoreaQatar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL25-03-253 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.24-0.29-0.58B0.83-0.750.93BT
FIFA WCQL20-03-255 - 1
(3 - 0)
4 - 7-0.67-0.26-0.19T0.9510.87TT
GC27-12-241 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.22-0.29-0.61H0.91-0.750.85BX
GC24-12-242 - 1
(1 - 1)
- -0.31-0.33-0.46B0.91-0.250.91BT
GC21-12-241 - 1
(1 - 1)
1 - 9-0.48-0.33-0.34H0.850.250.85TX
FIFA WCQL19-11-245 - 0
(3 - 0)
0 - 2-0.43-0.28-0.39B0.7800.98BT
FIFA WCQL14-11-243 - 2
(2 - 0)
1 - 4-0.36-0.31-0.42T-0.9400.76TT
FIFA WCQL15-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.67-0.27-0.19B0.9710.85BT
FIFA WCQL10-10-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.81-0.20-0.12T0.801.50.90TT
FIFA WCQL10-09-242 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.23-0.28-0.61H0.93-0.750.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Iran            
Chủ - Khách
IranUzbekistan
IranUnited Arab Emirates
KyrgyzstanIran
North KoreaIran
IranQatar
UzbekistanIran
United Arab EmiratesIran
IranKyrgyzstan
IranUzbekistan
Hong KongIran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL25-03-252 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.62-0.29-0.210.800.750.96T
FIFA WCQL20-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.71-0.23-0.180.991.250.83X
FIFA WCQL19-11-242 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.09-0.17-0.850.98-1.750.78T
FIFA WCQL14-11-242 - 3
(0 - 3)
3 - 2-0.13-0.22-0.740.96-1.250.86T
FIFA WCQL15-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.67-0.27-0.19B0.9710.85BT
FIFA WCQL10-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.31-0.420.9300.77X
FIFA WCQL10-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.26-0.31-0.550.99-0.50.83X
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.96-0.11-0.050.802.50.96X
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.31-0.280.900.50.80X
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 5-0.05-0.08-0.990.98-3.50.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

QatarSo sánh số liệuIran
  • 18Tổng số ghi bàn20
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 22Tổng số mất bàn9
  • 2.2Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua0.0%
QatarThời gian ghi bànIran
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    16
    15
    Bàn thắng H1
    16
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
QatarChi tiết về HT/FTIran
  • 5
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
QatarSố bàn thắng trong H1&H2Iran
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qatar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-06-2025KháchUzbekistan5 Ngày
Iran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-06-2025ChủNorth Korea5 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng68.8% [11]
  • [2] 12.5%Hòa25.0% [11]
  • [5] 31.3%Bại6.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [7] 43.8%Thắng31.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [2]
  • [1] 6.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    2.19 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.19
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [2] 16.67%Hòa16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qatar VS Iran ngày 06-06-2025 - Thông tin đội hình