[BEL Women's First Division-8] Oud Heverlee Leuven II (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 16 | 2 | 11 | 70 | 51 | 50 | 8 | 55.2% |
14 | 8 | 1 | 5 | 38 | 28 | 25 | 9 | 57.1% |
15 | 8 | 1 | 6 | 32 | 23 | 25 | 4 | 53.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
[BEL Women's First Division-15] Loyers W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 2 | 23 | 29 | 91 | 14 | 15 | 13.8% |
15 | 2 | 2 | 11 | 21 | 40 | 8 | 15 | 13.3% |
14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 51 | 6 | 15 | 14.3% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | 0 | 0.0% |
Oud Heverlee Leuven II (w) |
Chủ - Khách |
---|
Loyers WOud Heverlee Leuven II (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 26-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oud Heverlee Leuven II (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 26-04-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 23-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 16-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 13-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 04-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 25-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 05-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 02-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Loyers W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 25-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 11-04-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 05-04-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 02-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 17 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 28-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 14-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 08-03-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 28-02-25 | 9 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 26-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Oud Heverlee Leuven II (w) |
Oud Heverlee Leuven II (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |