So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.87
0.86
3.75
0.84
1.83
3.95
2.86
Live
0.85
0
0.85
0.86
3.75
0.84
2.05
3.95
2.45
Run
0.85
0
0.85
-0.56
3.5
0.26
21.00
6.40
1.05
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.85
3.25
0.95
2.00
3.60
3.00
Live
0.90
0
0.90
0.97
3.75
0.82
2.37
3.70
2.37
Run
0.90
0
0.90
-0.43
3.5
0.32
41.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.80
0.94
3.75
0.88
2.25
3.65
2.49
Live
-0.96
0.25
0.80
0.94
3.75
0.88
2.25
3.65
2.49
Run
0.87
0
0.97
-0.46
3.5
0.32
3.50
1.83
3.50
188betSớm
0.84
0.5
0.88
0.87
3.75
0.85
1.83
3.95
2.86
Live
0.86
0
0.86
0.87
3.75
0.85
2.24
3.90
2.24
Run
0.86
0
0.86
-0.55
3.5
0.27
21.00
6.40
1.06
SbobetSớm
-0.99
0.5
0.75
0.91
3.75
0.85
2.01
3.58
2.67
Live
-0.88
0.5
0.63
0.87
3.75
0.89
2.24
3.64
2.32
Run
0.81
0
-0.97
-0.52
3.5
0.38
32.00
5.10
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Sandvikens
ChủHòaKhách
Brann 2
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SandvikensSo Sánh Sức MạnhBrann 2
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-12] Sandvikens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133552026141223.1%
7232131291128.6%
612371451116.7%
604271240.0%
[NOR 2.Divisjon-8] Brann 2
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13517233316838.5%
6312121310950.0%
720511206828.6%
6114818416.7%

Thành tích đối đầu

Sandvikens            
Chủ - Khách
Brann 2Sandvikens
Brann 2Sandvikens
Brann 2Sandvikens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-251 - 2
(1 - 0)
6 - 10-0.62-0.22-0.29T0.760.750.94TX
INT CF16-11-244 - 1
(0 - 0)
- ---B---
NOR D407-08-212 - 3
(2 - 2)
6 - 7---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sandvikens            
Chủ - Khách
Sandnes UlfSandvikens
SandvikensTraff
SandvikensVard Haugesund
Pors GrenlandSandvikens
SandvikensFK Arendal
SotraSandvikens
SandvikensNotodden FK
Eik-TonsbergSandvikens
SandvikensFlekkeroy IL
SandvikensSogndal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D228-06-255 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.81-0.20-0.14B0.771.50.93BT
NOR D222-06-251 - 2
(0 - 0)
11 - 5-0.49-0.29-0.38B0.850.250.85BH
NOR D214-06-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.44-0.28-0.43H0.8100.89HX
NOR D208-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.28-0.45H0.9200.78HX
NOR D201-06-251 - 1
(1 - 0)
0 - 10-0.31-0.27-0.57H0.94-0.50.76BX
NOR D223-05-252 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.68-0.25-0.22H0.8410.86TT
NOR D210-05-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.46-0.29-0.40H0.980.250.72TT
NOR D203-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.66-0.25-0.24B0.8910.81BX
NOR D227-04-255 - 3
(2 - 1)
9 - 4-0.54-0.27-0.34T0.850.50.85TT
NORC24-04-250 - 4
(0 - 0)
8 - 6-0.22-0.24-0.66B0.87-10.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Brann 2            
Chủ - Khách
JervBrann 2
Brann 2Sotra
Notodden FKBrann 2
Brann 2Eik-Tonsberg
FK ArendalBrann 2
Brann 2Flekkeroy IL
Vard HaugesundBrann 2
Brann 2Sandnes Ulf
LyseklosterBrann 2
Brann 2Brattvag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-252 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.75-0.20-0.200.901.50.80X
NOR D213-06-250 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.26-0.25-0.630.92-0.750.78X
NOR D209-06-253 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.67-0.22-0.220.8010.90X
NOR D202-06-252 - 2
(1 - 0)
10 - 12-0.49-0.26-0.400.880.250.82T
NOR D225-05-256 - 1
(4 - 1)
8 - 2-----
NOR D212-05-254 - 3
(0 - 0)
2 - 3-0.59-0.25-0.310.870.750.83T
NOR D204-05-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.27-0.390.850.250.85X
NOR D228-04-252 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.33-0.23-0.560.90-0.50.80X
NOR D221-04-253 - 2
(2 - 0)
6 - 5-0.68-0.22-0.240.7710.93T
NOR D207-04-254 - 3
(2 - 2)
4 - 3-0.40-0.29-0.470.75-0.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

SandvikensSo sánh số liệuBrann 2
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 24Tổng số mất bàn27
  • 2.4Trung bình mất bàn2.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Sandvikens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Brann 2
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sandvikens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brann 2
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SandvikensThời gian ghi bànBrann 2
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SandvikensChi tiết về HT/FTBrann 2
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
SandvikensSố bàn thắng trong H1&H2Brann 2
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sandvikens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D213-07-2025KháchFK Arendal6 Ngày
NOR D209-08-2025ChủSandnes Ulf33 Ngày
NOR D216-08-2025KháchLysekloster40 Ngày
Brann 2
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D214-07-2025ChủJerv7 Ngày
NOR D209-08-2025KháchSotra33 Ngày
NOR D216-08-2025ChủVard Haugesund40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng38.5% [5]
  • [5] 38.5%Hòa7.7% [5]
  • [5] 38.5%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng15.4% [2]
  • [3] 23.1%Hòa0.0% [0]
  • [2] 15.4%Bại38.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    2.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 55.56%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Sandvikens VS Brann 2 ngày 06-07-2025 - Thông tin đội hình