So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-1.5
0.80
0.80
3.25
1.00
7.00
5.25
1.29
Live
0.90
-1.25
0.90
0.80
3
1.00
5.75
4.33
1.42
Run
-0.32
0
0.22
-0.15
4.5
0.09
41.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
-1.5
0.79
0.80
3.25
0.94
6.80
4.90
1.30
Live
0.72
-1.5
-0.93
0.83
3
0.97
5.50
4.40
1.39
Run
0.42
-0.25
-0.66
-0.50
4.5
0.26
5.40
2.06
2.09
SbobetSớm
0.80
-1.5
1.00
0.90
3
0.90
6.30
4.38
1.30
Live
0.80
-1.5
1.00
0.90
3
0.90
6.30
4.38
1.30
Run
0.18
-0.25
-0.38
-0.30
4.5
0.16
4.99
2.18
2.03

Bên nào sẽ thắng?

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenSo Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu95%
  • Tất cả
  • 0T 1H 6B
    6T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-10] Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
90093280100.0%
40042150100.0%
50051130100.0%
600622100.0%
[Urvalsdeild Women-8] Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
921615227822.2%
5005415090.0%
42111177550.0%
601572110.0%

Thành tích đối đầu

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women            
Chủ - Khách
Fjardab Hottur Leiknir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC08-02-251 - 2
(0 - 2)
- ---B---
ICE LD102-08-230 - 1
(0 - 0)
- ---B---
ICE LD121-05-234 - 1
(2 - 0)
12 - 2---B---
ICE WLC15-04-231 - 2
(0 - 0)
- ---B---
ICE LD110-09-221 - 3
(0 - 2)
- ---B---
ICE LD126-06-221 - 1
(1 - 1)
11 - 7---H---
ICE WLC26-03-222 - 6
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Trottur Reykjavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Thor KA Akureyri (W)
Fram Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Valur (W)
Tindastoll Neisti (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR07-06-256 - 0
(2 - 0)
6 - 0---B--
ICE WPR25-05-250 - 4
(0 - 2)
4 - 7---B--
ICE WPR17-05-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
ICE WC11-05-250 - 3
(0 - 2)
- ---B--
ICE WPR08-05-252 - 5
(1 - 3)
5 - 6-0.11-0.17-0.85B0.80-20.96BT
ICE WPR03-05-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4---B--
ICE WPR27-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 2---B--
ICE WPR21-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4---B--
ICE WPR16-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.42-0.25-0.48B0.75-0.250.95BX
ICE WLC14-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Tindastoll Neisti (W)
Trottur Reykjavik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Fram Reykjavik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Trottur Reykjavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR07-06-251 - 4
(0 - 2)
7 - 5-----
ICE WPR23-05-251 - 1
(1 - 0)
12 - 4-0.72-0.22-0.180.881.250.82X
ICE WPR17-05-251 - 4
(1 - 2)
13 - 2-----
ICE WC12-05-256 - 3
(3 - 0)
6 - 1-0.56-0.27-0.330.800.50.90T
ICE WPR09-05-251 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.74-0.20-0.191.001.50.82X
ICE WPR03-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 4-----
ICE WPR29-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.36-0.28-0.470.86-0.250.90X
ICE WPR22-04-252 - 6
(1 - 3)
5 - 13-0.44-0.29-0.400.7700.99T
ICE WPR16-04-251 - 4
(0 - 2)
3 - 1-0.42-0.29-0.410.8800.94T
ICE WLC14-03-250 - 3
(0 - 0)
- -0.86-0.16-0.100.8520.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenSo sánh số liệuVikingur Reykjavik (w)
  • 3Tổng số ghi bàn14
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 32Tổng số mất bàn31
  • 3.2Trung bình mất bàn3.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 100.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenThời gian ghi bànVikingur Reykjavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    0
    4
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    0
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenChi tiết về HT/FTVikingur Reykjavik (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenSố bàn thắng trong H1&H2Vikingur Reykjavik (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR21-06-2025ChủTindastoll Neisti (W)6 Ngày
ICE WPR24-07-2025KháchValur (W)39 Ngày
ICE WPR09-08-2025ChủHafnarfjordur (W)55 Ngày
Vikingur Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR21-06-2025KháchThor KA Akureyri (W)6 Ngày
ICE WPR25-07-2025ChủStjarnan Gardabaer (W)40 Ngày
ICE WPR08-08-2025KháchTrottur Reykjavik (W)54 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng22.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [2]
  • [9] 100.0%Bại66.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng22.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [4] 44.4%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    3.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    3.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    1.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [7] 77.78%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women VS Vikingur Reykjavik (w) ngày 15-06-2025 - Thông tin đội hình