So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
2
1.00
-0.99
3
0.79
1.11
6.60
14.00
Live
0.92
2
0.90
0.92
3.25
0.88
1.16
6.20
10.50
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.24
3.5
0.04
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.80
2.25
1.00
1.00
3.25
0.80
1.14
7.00
21.00
Live
0.83
1.75
0.98
0.95
3.25
0.85
1.25
5.50
12.00
Run
0.15
0
-0.22
-0.12
3.5
0.06
1.01
26.00
301.00
Mansion88Sớm
0.76
2.25
1.00
0.96
3.25
0.80
1.13
7.10
11.00
Live
-0.99
2
0.79
0.69
3
-0.89
1.18
6.20
8.80
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.14
3.5
0.04
1.03
7.00
100.00
188betSớm
0.83
2
-0.99
-0.98
3
0.80
1.11
6.60
14.00
Live
-0.94
2
0.78
0.93
3.25
0.89
1.16
6.20
10.50
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.24
3.5
0.06
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.83
2.25
0.95
0.80
3
0.98
1.11
6.40
11.00
Live
-0.90
2
0.70
0.76
3
-0.96
1.18
5.30
8.20
Run
0.22
0
-0.38
-0.16
3.5
0.02
1.01
8.00
170.00

Bên nào sẽ thắng?

Ukraine (w)
ChủHòaKhách
Albania (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ukraine (w)So Sánh Sức MạnhAlbania (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-1] Ukraine (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
54108413180.0%
00000000%
00000000%
6312771050.0%
[UEFA WNL-3] Albania (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52039106340.0%
00000000%
00000000%
63031018950.0%

Thành tích đối đầu

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Albania (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Albania (W)
Albania (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL21-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.08-0.15-0.88T0.95-2.000.81BH
UEFACW Q08-04-162 - 0
(1 - 0)
10 - 0---T0.60-0.27-0.84TX
UEFACW Q04-03-160 - 4
(0 - 2)
1 - 14-0.06-0.11-0.94T0.95-2.500.81TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Czech Republic (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Czech Republic (W)
Ukraine (W)Croatia (W)
Albania (W)Ukraine (W)
Belgium (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Belgium (W)
Ukraine (W)Turkey (W)
Turkey (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Croatia (W)
Kosovo (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL08-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 7-0.71-0.23-0.17H0.951.250.81TX
UEFA WNL04-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 11-0.21-0.26-0.65T0.78-10.98HX
UEFA WNL25-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.76-0.22-0.14T0.841.250.98TT
UEFA WNL21-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.08-0.15-0.88T0.95-20.81BH
UEFACW Q03-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.81-0.19-0.11B0.761.51.00TT
UEFACW Q29-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.17-0.25-0.73B0.77-1.250.93BX
UEFACW Q29-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TX
UEFACW Q25-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.53H0.81-0.50.89BX
UEFACW Q16-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.69-0.25-0.18T0.8211.00TX
UEFACW Q12-07-240 - 4
(0 - 4)
4 - 6-0.14-0.22-0.80T0.83-1.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Albania (w)            
Chủ - Khách
Croatia (W)Albania (W)
Albania (W)Croatia (W)
Czech Republic (W)Albania (W)
Albania (W)Ukraine (W)
Romania (W)Albania (W)
Norway (W)Albania (W)
Albania (W)Norway (W)
Albania (W)Luxembourg (W)
Estonia (W)Albania (W)
Albania (W)Estonia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL08-04-251 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.66-0.25-0.210.9210.84T
UEFA WNL04-04-254 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.18-0.23-0.720.85-1.250.91T
UEFA WNL25-02-255 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.99-0.08-0.050.863.50.96T
UEFA WNL21-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.08-0.15-0.88T0.95-20.81BH
INT FRL03-12-241 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.87-0.16-0.090.9120.85X
UEFACW Q29-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0---0.965.250.80T
UEFACW Q25-10-240 - 5
(0 - 3)
0 - 15-0.07-0.09-0.990.82-4.750.88X
UEFACW Q04-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.61-0.27-0.240.850.750.85T
UEFACW Q31-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.40-0.29-0.430.9600.80T
UEFACW Q09-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.59-0.27-0.260.900.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Ukraine (w)So sánh số liệuAlbania (w)
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn25
  • 0.8Trung bình mất bàn2.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua40.0%
Ukraine (w)Thời gian ghi bànAlbania (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ukraine (w)Chi tiết về HT/FTAlbania (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ukraine (w)Số bàn thắng trong H1&H2Albania (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ukraine (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL03-06-2025KháchCroatia (W)4 Ngày
Albania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL03-06-2025ChủCzech Republic (W)4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 80.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [4] 80.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Ukraine (w) VS Albania (w) ngày 31-05-2025 - Thông tin đội hình