So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.97
2.5
0.83
2.48
3.20
2.48
Live
-0.99
-0.5
0.85
0.99
2.5
0.85
3.70
3.25
1.85
Run
0.80
0
-0.94
-0.28
2.5
0.12
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.83
2.25
0.98
2.30
3.30
2.70
Live
0.80
-0.25
1.00
0.82
2.25
0.97
2.87
3.40
2.20
Run
0.70
0
-0.91
-0.24
2.5
0.16
101.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
0.95
0.75
2.25
0.99
2.50
3.15
2.48
Live
0.79
-0.25
-0.95
-0.85
2.5
0.67
2.79
3.05
2.26
Run
0.90
0
0.94
-0.35
2.5
0.23
26.00
4.00
1.20
188betSớm
0.92
0
0.92
0.98
2.5
0.84
2.48
3.20
2.48
Live
0.85
-0.5
-0.97
1.00
2.5
0.86
2.85
3.15
2.21
Run
0.81
0
-0.93
-0.27
2.5
0.13
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.90
0
0.92
1.00
2.5
0.80
2.46
2.99
2.49
Live
0.82
-0.25
-0.98
-0.97
2.5
0.79
2.82
3.10
2.24
Run
0.92
0
0.92
-0.40
2.5
0.26
17.50
4.54
1.18

Bên nào sẽ thắng?

FK Andijon
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK AndijonSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-9] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456192317926.7%
72236981128.6%
823313149625.0%
613256616.7%
[UZB Super League-4] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15762251427446.7%
8332131112837.5%
743012315357.1%
613287616.7%

Thành tích đối đầu

FK Andijon            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.33-0.32-0.47B0.93-0.250.89BX
UZB D110-03-245 - 1
(3 - 1)
11 - 1-0.43-0.32-0.35T-0.960.250.78TT
UZB D112-08-232 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.45-0.32-0.33B0.950.250.91BT
UZB D118-03-230 - 3
(0 - 2)
3 - 0-0.34-0.31-0.47B0.92-0.250.90BT
UZB D126-08-211 - 4
(1 - 1)
4 - 1-0.29-0.30-0.50B0.89-0.500.99BT
UZB D120-03-213 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.71-0.25-0.16B-0.95-0.800.77BT
UZB D122-10-206 - 2
(3 - 1)
5 - 3-0.65-0.26-0.19B-0.981.000.86BT
UZB D101-07-200 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.32-0.46H0.90-0.250.92BX
UZB D130-10-191 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.31-0.38H0.880.001.00HX
UZB D113-04-191 - 0
(0 - 0)
4 - 11-0.69-0.25-0.18B0.841.001.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FK Andijon            
Chủ - Khách
FK AndijonQizilqum Zarafshon
Buxoro FKFK Andijon
Nasaf QarshiFK Andijon
FK AndijonTermez Surkhon
Shurtan GuzorFK Andijon
FK AndijonDinamo Samarqand
FK AndijonNeftchi Fargona
OTMK OlmaliqFK Andijon
FC LochinFK Andijon
Sogdiana JizakFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.48-0.33-0.31H0.810.25-0.99TH
UZB D113-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.33-0.40H0.9400.88HH
Uzbekistan Su27-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.64-0.27-0.21B0.760.751.00BX
UZB D123-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.33T0.880.250.94TT
UZB D117-05-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1---B--
UzbC13-05-251 - 1
(1 - 1)
10 - 4---H--
UZB D109-05-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.37-0.36-0.42B0.9700.73BH
UZB D103-05-254 - 3
(1 - 3)
4 - 1-0.56-0.31-0.26B0.800.5-0.98BT
UzbC29-04-252 - 1
(0 - 0)
1 - 6---B--
UZB D126-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.42-0.33-0.35B-0.930.250.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Namangan FAKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D123-06-250 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.46-0.32-0.340.920.250.90T
UzbC18-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.43-0.33-0.390.7500.95X
UZB D114-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.29-0.31-0.520.91-0.50.91X
UZB D126-05-251 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.31-0.30-0.520.88-0.50.94X
UzbC21-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.29-0.330.890.50.81X
UZB D118-05-252 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.47-0.30-0.330.860.250.96T
UZB D110-05-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.56-0.32-0.24-0.960.750.78T
UZB D102-05-251 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.63-0.29-0.200.840.750.98T
UZB D128-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.32-0.410.9400.88X
UzbC23-04-251 - 3
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FK AndijonSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK AndijonThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    9
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK AndijonChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 1
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FK AndijonSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng46.7% [7]
  • [5] 33.3%Hòa40.0% [7]
  • [6] 40.0%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng26.7% [4]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [3]
  • [3] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Andijon VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình