So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.75
0.89
0.91
2.5
0.85
1.66
3.60
4.20
Live
0.60
0.75
-0.78
0.73
2.75
-0.93
1.48
4.20
4.85
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
5.5
0.02
1.02
12.00
19.50
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
1.80
3.40
3.75
Live
0.80
1
1.00
0.95
3
0.85
1.50
4.10
4.75
Run
0.47
0
-0.63
-0.19
5.5
0.11
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.75
0.76
0.95
2.5
0.85
1.75
3.35
3.95
Live
0.56
0.75
-0.76
0.59
2.5
-0.79
1.46
4.15
5.40
Run
0.46
0
-0.62
-0.13
5.5
0.03
1.20
5.10
11.00
188betSớm
0.88
0.75
0.90
0.92
2.5
0.86
1.66
3.60
4.20
Live
0.61
0.75
-0.78
0.71
2.75
-0.89
1.48
4.20
4.85
Run
-0.23
0.25
0.09
-0.23
5.5
0.07
1.02
12.00
19.50
SbobetSớm
0.93
0.75
0.85
0.98
2.5
0.80
1.63
3.22
4.04
Live
0.72
0.75
-0.93
0.78
2.5
-0.98
1.51
3.59
4.77
Run
0.42
0
-0.58
-0.15
5.5
0.01
1.02
9.60
26.00

Bên nào sẽ thắng?

XM Hai Phong FC
ChủHòaKhách
Becamex Binh Duong
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
XM Hai Phong FCSo Sánh Sức MạnhBecamex Binh Duong
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-6] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25988292535636.0%
13733181024353.8%
12255111511916.7%
622277833.3%
[VIE National Champion League-8] Becamex Binh Duong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258512304029832.0%
124441819161033.3%
13418122113730.8%
6114512416.7%

Thành tích đối đầu

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongBecamex Binh Duong
Hai PhongBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongHai Phong
Becamex Binh DuongHai Phong
Becamex Binh DuongHai Phong
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongBecamex Binh Duong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D121-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.39-0.29-0.41H0.970.000.85HX
VIE D116-06-243 - 1
(2 - 0)
14 - 1-0.59-0.27-0.26T0.910.750.91TT
VIE D104-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.31-0.39B0.890.000.95BX
VIE D104-02-232 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.41-0.30-0.39H0.860.000.98HT
VIE D119-10-222 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.55-0.28-0.27T0.810.50-0.97TT
VIE D113-03-222 - 2
(1 - 2)
1 - 2-0.50-0.32-0.30H1.000.500.82TT
VIE D120-03-210 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.64-0.27-0.21T0.780.750.98TX
VIE D111-06-205 - 0
(3 - 0)
5 - 9-0.59-0.29-0.26B0.910.750.85BT
VIE D126-07-192 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.51-0.29-0.32B0.960.500.80BX
VIE D126-04-193 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.56-0.28-0.29T0.800.500.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Viettel FCHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Ho Chi Minh CityHai Phong
Hai PhongSong Lam Nghe An
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongCong An Ha Noi
Hai PhongBinh Dinh
Hai PhongHanoi FC
Nam Dinh FCHai Phong
Hai PhongDa Nang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D123-05-252 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.50-0.31-0.30H0.990.50.83TT
VIE D116-05-252 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.56-0.31-0.26T0.800.5-0.98TT
VIE D109-05-250 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.39-0.34-0.39T0.9100.91TH
VIE D103-05-250 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.61-0.31-0.23H0.880.750.82TX
VIE D127-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.32-0.28B0.800.50.90BX
VIE Cup22-04-251 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.33-0.40B0.8600.84BT
VIE D118-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.52-0.33-0.27T0.920.50.90TH
VIE D113-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.32-0.49H0.79-0.5-0.97BX
VIE D106-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.58-0.29-0.25B0.930.750.89BX
VIE D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.60-0.32-0.20T0.910.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Becamex Binh Duong            
Chủ - Khách
Becamex Binh DuongCong An Ha Noi
Ho Chi Minh CityBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongQuang Nam
Hong Linh Ha TinhBecamex Binh Duong
Nam Dinh FCBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongHanoi FC
Becamex Binh DuongDa Nang
Hoang Anh Gia LaiBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongTTBD Phu Dong
Becamex Binh DuongViettel FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D130-05-251 - 3
(0 - 0)
2 - 7-0.31-0.29-0.510.84-0.50.98T
VIE D123-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.32-0.400.9100.91X
VIE D111-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81X
VIE D103-05-253 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.51-0.34-0.300.950.50.75T
VIE D126-04-253 - 1
(2 - 0)
11 - 2-0.71-0.24-0.16-0.971.250.79T
VIE D119-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.30-0.30-0.520.91-0.50.91T
VIE D113-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.55-0.31-0.250.810.5-0.99X
VIE D106-04-254 - 0
(3 - 0)
2 - 6-0.36-0.32-0.43-0.9300.75T
VIE Cup29-03-252 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.57-0.31-0.270.750.50.95T
VIE D108-03-251 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.37-0.33-0.400.9900.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

XM Hai Phong FCSo sánh số liệuBecamex Binh Duong
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn21
  • 0.9Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem3XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem29.2%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Becamex Binh Duong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem1XemXem15XemXem33.3%XemXem14XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Becamex Binh Duong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem4XemXem12XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

XM Hai Phong FCThời gian ghi bànBecamex Binh Duong
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    13
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
XM Hai Phong FCChi tiết về HT/FTBecamex Binh Duong
  • 2
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    16
    12
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
XM Hai Phong FCSố bàn thắng trong H1&H2Becamex Binh Duong
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    17
    15
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D122-06-2025KháchCong An Ha Noi7 Ngày
Becamex Binh Duong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D122-06-2025ChủThanh Hoa7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 36.0%Thắng32.0% [8]
  • [8] 32.0%Hòa20.0% [8]
  • [8] 32.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng16.0% [4]
  • [3] 12.0%Hòa4.0% [1]
  • [3] 12.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

XM Hai Phong FC VS Becamex Binh Duong ngày 15-06-2025 - Thông tin đội hình