Vissel Kobe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Gustavo Klismahn Dimaraes MirandaTiền vệ00000000
3Matheus ThulerHậu vệ10100007.36
Bàn thắng
14Koya YurukiTiền đạo00000000
10Yuya OsakoTiền đạo00000006.44
25Yuya KuwasakiTiền vệ00000006.27
31Takuya IwanamiHậu vệ00000006.29
2Nanasei IinoHậu vệ00000006.22
18Haruya IdeTiền vệ00000006.03
Thẻ vàng
27ErikTiền đạo00000000
21Shota AraiThủ môn00000000
4Tetsushi YamakawaHậu vệ10000006.1
Thẻ vàng
13Daiju SasakiTiền vệ10110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
24Gotoku SakaiHậu vệ00010006.44
6Takahiro OgiharaTiền vệ10100107.3
Bàn thắngThẻ vàng
9Taisei MiyashiroTiền đạo30040006.7
7Yosuke IdeguchiTiền vệ10001006.99
15Yuki HondaHậu vệ00001006.14
23Rikuto HiroseHậu vệ20010006.5
1Daiya MaekawaThủ môn00000006.2
26Jean Patric Lima dos ReisTiền đạo20000006.04
Kashiwa Reysol
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Shun NakajimaTiền vệ00000000
42Wataru HaradaHậu vệ20100006.6
Bàn thắng
9Mao HosoyaTiền đạo00000006.11
-Nobuteru Nakagawa-00000005.97
4Taiyo KogaHậu vệ00000006.32
8Yoshio KoizumiTiền vệ10020005.85
14Tomoya KoyamatsuTiền vệ00000005.1
24Tojiro KuboTiền vệ30011006.6
33Eiji ShiraiTiền vệ00000005.74
5Hayato TanakaHậu vệ00000005.08
Thẻ vàng
11Masaki WataiTiền vệ00000005.68
17Kohei TezukaTiền vệ00010005.77
22Hiroki NodaHậu vệ00000000
19Hayato NakamaTiền vệ00000005.87
46Kenta MatsumotoThủ môn00000000
18Yuki KakitaTiền đạo00000006.93
13Tomoya InukaiHậu vệ00000000
3DiegoHậu vệ00000005.89
6Yuto YamadaTiền vệ30010006.18
25Ryosuke KojimaThủ môn00000005.62

Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe ngày 31-05-2025 - Thống kê cầu thủ