RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Yuki KatoThủ môn00000000
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000000
42kazushi fujiiTiền đạo00000000
29CapriniTiền đạo00000000
90Oriola SundayTiền đạo00000000
1Takashi KasaharaThủ môn00000000
14Toya IzumiTiền đạo00001000
9Fabián GonzálezTiền đạo10100000
Bàn thắng
55GabrielHậu vệ00000000
23Kenyu SugimotoTiền đạo00000000
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00001000
7Masato KojimaTiền vệ00000000
41Teppei YachidaTiền vệ00000000
33Takuya WadaTiền vệ00000000
10Yuta ToyokawaTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
28Takamitsu TomiyamaTiền đạo00000000
4Rion IchiharaHậu vệ00000000
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000000
-Nakayama K.-00000000
Jubilo Iwata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Matheus PeixotoTiền đạo00000000
-Rikiya UeharaTiền vệ00000000
5Takuro EzakiHậu vệ00000000
-Daiki KanekoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
1Eiji KawashimaThủ môn00000000
71ken masuiTiền vệ10100000
Bàn thắng
-Ricardo GraçaHậu vệ00000000
20Ryoga SatoTiền đạo00001000
39Kohshiro SumiTiền vệ00000000
-Hirotaka TamedaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Jordy CrouxTiền đạo00000000
-Koto AbeThủ môn00000000
38Naoki KawaguchiHậu vệ00000000
-Shun NakamuraTiền vệ00000000
26Shunsuke NishikuboHậu vệ00000000
4Ko MatsubaraHậu vệ00000000
33Tokumo KawaiTiền vệ00000000
2Ikki KawasakiTiền đạo00000000
3Riku MoriokaHậu vệ00000000
-Park SegiHậu vệ00000000

RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata ngày 31-05-2025 - Thống kê cầu thủ