Bên nào sẽ thắng?

Rahmatgonj MFS
ChủHòaKhách
Fakirerpool Young Mens Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rahmatgonj MFSSo Sánh Sức MạnhFakirerpool Young Mens Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Phong Độ62%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BGD Premier League-4] Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13625261720446.2%
641114413466.7%
721412137628.6%
614155716.7%
[BGD Premier League-8] Fakirerpool Young Mens Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13418153513830.8%
62048176833.3%
72147187728.6%
6213817733.3%

Thành tích đối đầu

Rahmatgonj MFS            
Chủ - Khách
Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS
Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D128-12-241 - 6
(1 - 1)
6 - 4-0.11-0.18-0.91T0.85-2.000.75TT
BDFC24-12-240 - 6
(0 - 2)
5 - 3-0.23-0.27-0.65T0.97-0.750.73TT
INT CF20-11-243 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Rahmatgonj MFS            
Chủ - Khách
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBashundhara Kings
Bashundhara KingsRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSChittagong Abahani
Brothers UnionRahmatganj MFS
Fortis LimitedRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSAbahani Limited
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSAbahani Limited
Mohammedan DhakaRahmatganj MFS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D103-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1---H--
BGD D126-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.19-0.25-0.71H0.98-10.72BX
BDFC15-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.18-0.14H0.911.750.91TX
BGD D111-04-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
BDFC08-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.37-0.29-0.45H0.78-0.250.98BX
BGD D121-02-253 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.40B0.8500.91BT
BDFC31-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 6-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BX
BGD D124-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.26-0.25-0.64B0.95-0.750.75BX
BGD D118-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.48-0.30-0.34B0.850.250.97BX
BGD D110-01-253 - 1
(1 - 0)
5 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%

Fakirerpool Young Mens Club            
Chủ - Khách
Fakirapool Young Mens ClubChittagong Abahani
Fortis LimitedFakirapool Young Mens Club
Fakirapool Young Mens ClubBangladesh Police Club
Abahani LimitedFakirapool Young Mens Club
Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club
Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club
Abahani LimitedFakirapool Young Mens Club
Fakirapool Young Mens ClubDhaka Wanderers
Bashundhara KingsFakirapool Young Mens Club
Chittagong AbahaniFakirapool Young Mens Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D103-05-253 - 2
(1 - 1)
- -----
BGD D125-04-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-----
BGD D111-04-250 - 3
(0 - 0)
0 - 5-----
BGD D122-02-256 - 1
(1 - 1)
6 - 2-----
BDFC31-01-255 - 2
(2 - 2)
8 - 0-----
BGD D124-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-----
BDFC21-01-253 - 0
(0 - 0)
9 - 1-----
BGD D117-01-254 - 1
(1 - 0)
1 - 3-----
BGD D110-01-254 - 1
(0 - 1)
9 - 2-----
BDFC07-01-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Rahmatgonj MFSSo sánh số liệuFakirerpool Young Mens Club
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn27
  • 1.3Trung bình mất bàn2.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fakirerpool Young Mens Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
Rahmatgonj MFS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Fakirerpool Young Mens Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rahmatgonj MFSThời gian ghi bànFakirerpool Young Mens Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rahmatgonj MFSChi tiết về HT/FTFakirerpool Young Mens Club
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    11
    9
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Rahmatgonj MFSSố bàn thắng trong H1&H2Fakirerpool Young Mens Club
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rahmatgonj MFS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D117-05-2025KháchDhaka Wanderers7 Ngày
BGD D120-05-2025KháchMohammedan Dhaka10 Ngày
BGD D124-05-2025KháchAbahani Limited14 Ngày
Fakirerpool Young Mens Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D116-05-2025ChủBrothers Union6 Ngày
BGD D120-05-2025ChủBashundhara Kings10 Ngày
BGD D123-05-2025KháchDhaka Wanderers13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng30.8% [4]
  • [2] 15.4%Hòa7.7% [4]
  • [5] 38.5%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa7.7% [1]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    2.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    1.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Rahmatgonj MFS VS Fakirerpool Young Mens Club ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình