So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
0.99
0.90
2.5
0.90
2.74
3.40
2.18
Live
0.93
-0.25
0.91
0.88
2.5
0.94
2.91
3.45
2.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.88
3.40
2.15
Live
0.90
-0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
2.90
3.40
2.10
Run
-0.87
0
0.67
-0.08
1.5
0.03
1.03
13.00
101.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.90
0.87
2.5
0.89
2.87
3.40
2.10
Live
0.91
-0.25
0.93
0.86
2.5
0.96
2.92
3.45
2.06
Run
-0.97
0
0.77
-0.29
1.5
0.17
1.09
5.10
90.00
188betSớm
0.84
-0.25
1.00
0.91
2.5
0.91
2.74
3.40
2.18
Live
0.94
-0.25
0.92
0.89
2.5
0.95
2.91
3.45
2.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.99
0.92
2.5
0.90
2.86
3.13
2.21
Live
0.85
-0.25
0.99
0.92
2.5
0.90
2.86
3.13
2.21
Run
0.99
0
0.85
-0.83
0.5
0.64
4.52
1.50
4.26

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-8] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1122710248818.2%
52128117840.0%
60152131100.0%
601541610.0%
[LAT Higher League-4] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11524181517445.5%
641113613366.7%
5113594420.0%
64111291366.7%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D111-03-253 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.30-0.41T0.900.000.86TT
LAT D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.56-0.29-0.27B-0.990.750.81BT
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.34-0.29-0.50T0.81-0.50-0.99TT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.30-0.32-0.49B0.79-0.50-0.97BT
LAT D116-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4---B---
LAT D211-08-189 - 0
(4 - 0)
11 - 6---B---
LAT Cup07-07-182 - 6
(1 - 2)
0 - 12-0.18-0.20-0.75B0.85-1.500.91BT
LAT D228-04-182 - 4
(0 - 1)
- ---B---
LAT D228-10-174 - 0
(0 - 0)
- ---B---
LAT D201-10-171 - 2
(0 - 0)
5 - 0---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
FK Auda RigaGrobina
Riga FCGrobina
GrobinaFK Rigas Futbola skola
Super NovaGrobina
Tukums-2000Grobina
GrobinaMetta/LU Riga
FK LiepajaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaJelgava
FK Tauras TaurageGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D124-04-252 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.85-0.17-0.10B0.9920.83HX
LAT D119-04-253 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.96-0.10-0.06B0.9830.86HX
LAT D115-04-251 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.07-0.14-0.92B0.93-2.250.89BT
LAT D110-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.29-0.33H-0.980.50.80TX
LAT D105-04-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.44-0.29-0.39B0.800-0.98BX
LAT D130-03-252 - 4
(2 - 2)
2 - 1-0.51-0.29-0.32B0.970.50.85BT
LAT D116-03-254 - 1
(3 - 1)
7 - 3-0.68-0.24-0.19B0.8510.99BT
LAT D111-03-253 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.30-0.41T0.9000.86TT
LAT D106-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.51-0.30-0.32H0.980.50.78TX
INT CF28-02-252 - 2
(2 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsFK Liepaja
BFC DaugavpilsSuper Nova
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsTukums-2000
Hegelmann LitauenBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.320.920.50.90X
LAT D119-04-254 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.37-0.29-0.460.88-0.250.94T
LAT D115-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.29-0.320.950.50.87X
LAT D110-04-254 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.36-0.30-0.460.85-0.250.97T
LAT D104-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.21-0.26-0.63-0.96-0.750.78T
LAT D129-03-251 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.88-0.16-0.090.8720.95X
LAT D115-03-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.08-0.14-0.900.92-2.250.90X
LAT D111-03-253 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.30-0.41T0.9000.86TT
LAT D107-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.59-0.25-0.270.880.750.88X
INT CF22-02-254 - 0
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

GrobinaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 11Tổng số ghi bàn18
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 25Tổng số mất bàn18
  • 2.5Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrobinaThời gian ghi bànBFC Daugavpils
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    8
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrobinaChi tiết về HT/FTBFC Daugavpils
  • 0
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
GrobinaSố bàn thắng trong H1&H2BFC Daugavpils
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D110-05-2025ChủFK Liepaja6 Ngày
LAT D115-05-2025KháchMetta/LU Riga11 Ngày
LAT D121-05-2025ChủTukums-200017 Ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-05-2025KháchFK Rigas Futbola skola5 Ngày
LAT D114-05-2025ChủRiga FC10 Ngày
LAT D120-05-2025KháchFK Auda Riga16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
BFC Daugavpils
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 18.2%Thắng45.5% [5]
  • [2] 18.2%Hòa18.2% [5]
  • [7] 63.6%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng9.1% [1]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [2] 18.2%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    2.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Grobina VS BFC Daugavpils ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình