[CHN League 1-16] Guangxi Pingguo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 24 | 7 | 16 | 6.7% |
8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | 4 | 15 | 12.5% |
7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 10 | 3 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 16.7% |
[CHN League 1-8] Shaanxi Union |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 19 | 8 | 35.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 8 | 66.7% |
8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | 6 | 8 | 12.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 13 | 66.7% |
Guangxi Pingguo FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Guangxi Pingguo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 22-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.61 | -0.29 | -0.23 | B | 0.86 | 0.75 | 0.90 | B | X |
CHA D1 | 14-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.34 | -0.32 | -0.45 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
CHA D1 | 31-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
CHA D1 | 25-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.89 | -0.17 | -0.09 | H | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
CFC | 21-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.08 | -0.15 | -0.89 | B | 0.78 | -2.25 | 0.98 | B | X |
CHA D1 | 16-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
CHA D1 | 10-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
CHA D1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | T |
CHA D1 | 27-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 23-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | B | 0.97 | -0.25 | 0.73 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Shaanxi Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 21-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 6 | -0.21 | -0.24 | -0.67 | 0.91 | -1 | 0.91 | H | ||
CHA D1 | 15-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.25 | -0.30 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | -0.98 | X | ||
CHA D1 | 01-06-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.83 | 1 | 0.87 | T | ||
CHA D1 | 25-05-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 7 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
CFC | 20-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | T | ||
CHA D1 | 17-05-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.39 | 0.81 | 0 | 0.95 | T | ||
CHA D1 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
CHA D1 | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
CHA D1 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.33 | -0.41 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
CHA D1 | 22-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Guangxi Pingguo FC |
Guangxi Pingguo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 12-07-2025 | Khách | Liaoning Tieren | 7 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2025 | Khách | Nanjing City | 15 Ngày |
CHA D1 | 27-07-2025 | Chủ | Suzhou Dongwu | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 12-07-2025 | Chủ | Suzhou Dongwu | 7 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2025 | Khách | Dingnan Ganlian | 15 Ngày |
CHA D1 | 26-07-2025 | Chủ | Foshan Nanshi | 21 Ngày |