So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Iskra Danilovgrad
ChủHòaKhách
FK Ibar Rozaje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Iskra DanilovgradSo Sánh Sức MạnhFK Ibar Rozaje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 3T 1H 0B
    0T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-5] FK Iskra Danilovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3110912333339532.3%
16628232220637.5%
15474101119426.7%
622299833.3%
[MNE Second League-9] FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
316619235024919.4%
16448131816925.0%
15221110328813.3%
6105416316.7%

Thành tích đối đầu

FK Iskra Danilovgrad            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D229-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H---
MNE D209-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T---
MNE D215-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4---T---
MNE CUP21-09-161 - 3
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Iskra Danilovgrad            
Chủ - Khách
FK Iskra DanilovgradKOM Podgorica
FK Mornar BarFK Iskra Danilovgrad
FK Rudar PljevljaFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradFK Mornar Bar
FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradFK Podgorica
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D204-05-253 - 1
(2 - 0)
0 - 3---T--
MNE CUP30-04-252 - 2
(2 - 0)
10 - 3---H--
MNE D227-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3---T--
MNE D223-04-251 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.34-0.47B0.81-0.250.89BT
MNE D219-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 8---H--
MNE CUP16-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 3---B--
MNE D211-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.20-0.29-0.67B0.75-10.95BX
MNE D206-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 2---B--
MNE D202-04-254 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.32-0.40T0.8000.90TT
MNE D229-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

FK Ibar Rozaje            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeFK Podgorica
KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja
OSK IgaloFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Grbalj Radanovici
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
FK PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D204-05-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-----
MNE D227-04-254 - 1
(2 - 0)
2 - 2-----
MNE D223-04-250 - 4
(0 - 0)
1 - 3-0.20-0.27-0.680.79-10.91T
MNE D219-04-255 - 0
(1 - 0)
13 - 1-----
MNE D212-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
MNE D207-04-251 - 2
(1 - 1)
9 - 8-----
MNE D202-04-254 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.59-0.31-0.250.920.750.78T
MNE D229-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H--
MNE D216-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-----
MNE D212-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.34-0.270.850.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Iskra DanilovgradSo sánh số liệuFK Ibar Rozaje
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Iskra Danilovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Iskra Danilovgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Ibar Rozaje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Iskra DanilovgradThời gian ghi bànFK Ibar Rozaje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    24
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    10
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Iskra DanilovgradChi tiết về HT/FTFK Ibar Rozaje
  • 1
    1
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    16
    18
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
FK Iskra DanilovgradSố bàn thắng trong H1&H2FK Ibar Rozaje
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D224-05-2025KháchLovcen Cetinje10 Ngày
FK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D218-05-2025ChủLovcen Cetinje4 Ngày
MNE D224-05-2025KháchFK Mladost DG10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 32.3%Thắng19.4% [6]
  • [9] 29.0%Hòa19.4% [6]
  • [12] 38.7%Bại61.3% [19]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng6.5% [2]
  • [2] 6.5%Hòa6.5% [2]
  • [8] 25.8%Bại35.5% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

FK Iskra Danilovgrad VS FK Ibar Rozaje ngày 14-05-2025 - Thông tin đội hình