So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

NK Rudar Velenje
ChủHòaKhách
NK Aluminij
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Rudar VelenjeSo Sánh Sức MạnhNK Aluminij
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 2.Liga-12] NK Rudar Velenje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29611122543291220.7%
153751321161320.0%
143471222131121.4%
622263833.3%
[SLO 2.Liga-1] NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292045582664169.0%
141121301035278.6%
15924281629160.0%
65101331683.3%

Thành tích đối đầu

NK Rudar Velenje            
Chủ - Khách
NK AluminijNK Rudar Velenje
NK AluminijNK Rudar Velenje
NK Rudar VelenjeNK Aluminij
NK AluminijNK Rudar Velenje
NK AluminijNK Rudar Velenje
NK Rudar VelenjeNK Aluminij
NK Rudar VelenjeNK Aluminij
NK AluminijNK Rudar Velenje
NK Rudar VelenjeNK Aluminij
NK AluminijNK Rudar Velenje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---B---
SLO D209-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2---B---
SLOC30-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.34-0.31-0.51B0.96-0.250.74BT
INT CF15-01-243 - 0
(2 - 0)
- ---B---
SLO D203-03-232 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.75-0.22-0.15H0.81-0.80-0.99TT
SLO D221-08-220 - 1
(0 - 1)
5 - 5---B---
SLO D104-07-201 - 3
(1 - 2)
7 - 6---B---
SLO D125-02-201 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.85-0.17-0.10B0.78-0.570.98TX
SLO D106-10-191 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.28-0.29-0.56B0.80-0.75-0.98BT
SLO D103-08-191 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.32H0.990.500.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

NK Rudar Velenje            
Chủ - Khách
NK Rudar VelenjeJadran Dekani
TolminNK Rudar Velenje
NK Rudar VelenjeKrka
NK BiljeNK Rudar Velenje
NK Rudar VelenjeTabor Sezana
DravaNK Rudar Velenje
NK Rudar VelenjeBistrica
Triglav GorenjskaNK Rudar Velenje
NK Rudar VelenjeNK Svoboda Ljubljana
NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D208-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.30-0.31H0.970.50.79TX
SLO D203-05-250 - 4
(0 - 1)
2 - 5---T--
SLO D225-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 10-0.45-0.32-0.39H0.7200.98HX
SLO D219-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4---T--
SLO D211-04-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.22-0.26-0.65B0.76-11.00BT
SLO D206-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11---B--
SLO D228-03-252 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.37-0.31-0.44H-0.9300.75HT
SLO D222-03-255 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.58-0.29-0.25B0.960.750.80BT
SLO D216-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 0---B--
SLO D208-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

NK Aluminij            
Chủ - Khách
ND BeltinciNK Aluminij
NK AluminijND Gorica
MNK FC LjubljanaNK Aluminij
NK Svoboda LjubljanaNK Aluminij
NK AluminijDravinja
Jadran DekaniNK Aluminij
NK AluminijTolmin
KrkaNK Aluminij
NK AluminijNK Bilje
Tabor SezanaNK Aluminij
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D206-05-250 - 4
(0 - 2)
5 - 3-0.27-0.29-0.571.00-0.50.76T
SLO D202-05-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.43-0.28-0.410.8400.92X
SLO D226-04-251 - 4
(1 - 1)
5 - 3-----
SLO D218-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.23-0.27-0.630.97-0.750.85X
SLO D212-04-252 - 1
(2 - 1)
5 - 6-----
SLO D205-04-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-----
SLO D228-03-255 - 0
(3 - 0)
1 - 4-0.78-0.21-0.130.941.50.88T
SLO D222-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 13-0.29-0.29-0.540.92-0.50.84X
SLO D215-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.72-0.24-0.161.001.250.82T
SLO D209-03-253 - 2
(2 - 0)
2 - 9-0.49-0.30-0.360.850.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

NK Rudar VelenjeSo sánh số liệuNK Aluminij
  • 10Tổng số ghi bàn23
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Rudar Velenje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
613216.7%Xem466.7%233.3%Xem
NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
NK Rudar Velenje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
NK Aluminij
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Rudar VelenjeThời gian ghi bànNK Aluminij
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    22
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Rudar VelenjeChi tiết về HT/FTNK Aluminij
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    24
    22
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
NK Rudar VelenjeSố bàn thắng trong H1&H2NK Aluminij
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    25
    22
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Rudar Velenje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D224-05-2025KháchMNK FC Ljubljana6 Ngày
NK Aluminij
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D224-05-2025ChủTriglav Gorenjska6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.7%Thắng69.0% [20]
  • [11] 37.9%Hòa13.8% [20]
  • [12] 41.4%Bại17.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng31.0% [9]
  • [7] 24.1%Hòa6.9% [2]
  • [5] 17.2%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

NK Rudar Velenje VS NK Aluminij ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình