[WAL Cymru Championship-10] Ammanford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 3 | 16 | 47 | 50 | 36 | 10 | 36.7% |
15 | 6 | 1 | 8 | 32 | 25 | 19 | 12 | 40.0% |
15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 25 | 17 | 10 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-11] Afan Lido |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 10 | 12 | 44 | 51 | 34 | 11 | 26.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 20 | 22 | 10 | 40.0% |
15 | 2 | 6 | 7 | 20 | 31 | 12 | 13 | 13.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Ammanford |
Chủ - Khách |
---|
AmmanfordAfan Lido |
Afan LidoAmmanford |
AmmanfordAfan Lido |
Afan LidoAmmanford |
AmmanfordAfan Lido |
Afan LidoAmmanford |
AmmanfordAfan Lido |
Afan LidoAmmanford |
AmmanfordAfan Lido |
Afan LidoAmmanford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 15-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 18-08-23 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 31-03-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 23-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 01-10-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 24-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-02-20 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 02-11-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL D1 | 20-04-19 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL D1 | 18-08-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ammanford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | B | 0.89 | 0.5 | 0.93 | B | X |
WAL FAWC | 25-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 11-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Afan Lido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 17 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 11-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ammanford |
Ammanford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-12-2024 | Chủ | Llanelli | 19 Ngày |
WAL FAWC | 01-01-2025 | Khách | Carmarthen | 25 Ngày |
WAL FAWC | 11-01-2025 | Chủ | Cambrian Clydach | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WALC | 13-12-2024 | Chủ | Cambrian Clydach | 6 Ngày |
WAL FAWC | 26-12-2024 | Khách | Goytre Utd | 19 Ngày |
WAL FAWC | 01-01-2025 | Khách | Trefelin | 25 Ngày |