FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Miloš CvetkovićHậu vệ00000006.4
50Milan PavkovTiền đạo00000000
47Bojica NikčevićTiền đạo10010007
12Lazar KalicaninThủ môn00000000
44Stefan HajdinHậu vệ00000006.9
-Vladan carapicThủ môn00000000
0Slavoljub SrnićTiền vệ00000006.4
-Lazar Stojanović-00000007.1
Thẻ đỏ
9Slobodan TedićTiền đạo10000006.9
10Đorđe IvanovićTiền đạo30010006.6
77Dušan JovančićTiền vệ00000007.1
Thẻ vàng
70uros kabicTiền đạo00000006.1
1Nikola MirkovićThủ môn00000007.1
Thẻ vàng
14Sambou SissokoTiền vệ00010006.7
24Nikola·StankovicHậu vệ00000007
Thẻ vàng
Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Milan VidakovTiền đạo00000000
-Issa·BahTiền đạo00000006.4
21Jovan IlicTiền vệ00000006.5
40Aleksa·JankovicTiền đạo00000000
-L. LijeskicThủ môn00000000
15Milan MitrovićHậu vệ00000000
14Slobodan SimovićHậu vệ00000005.8
6Samir ZeljkovicHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
27Miloš RistićTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
5Shane O'NeillHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
1Marko MiloševićThủ môn00000006.6
7matija gluscevicTiền đạo00000006.2
50TomasDadićHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
8Mehmed CosicHậu vệ10000007.1
9Stephen ChineduTiền đạo30000006.5
-kilian bevisTiền đạo30030006.8

FK Čukarički vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 04-03-2025 - Thống kê cầu thủ