[CHN League 2-12] Guangxi Lanhang Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 0 | 6 | 11 | 8 | 33 | 6 | 12 | 0.0% |
9 | 0 | 2 | 7 | 2 | 22 | 2 | 12 | 0.0% |
8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 11 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 | 0.0% |
[CHN League 2-1] Guangxi Hengchen Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 9 | 42 | 1 | 76.5% |
8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 6 | 17 | 2 | 62.5% |
9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 3 | 25 | 1 | 88.9% |
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 15 | 83.3% |
Guangxi Lanhang Football Club |
Chủ - Khách |
---|
Guangxi HengchenGuangxi Lanhang |
Guangxi HengchenGuangxi Lanhang |
Guangxi LanhangGuangxi Hengchen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.72 | -0.29 | -0.14 | B | 0.77 | 1.00 | 0.93 | H | T |
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.56 | -0.34 | -0.26 | H | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 24-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.46 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Guangxi Lanhang Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.15 | -0.24 | -0.76 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
CHA D2 | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.79 | -0.24 | -0.13 | H | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 07-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.23 | -0.31 | -0.61 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
CHA D2 | 01-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | -0.83 | -0.21 | -0.10 | H | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CHA D2 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 06-05-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | -0.08 | -0.18 | -0.89 | B | 0.95 | -1.75 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.24 | -0.34 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.72 | -0.29 | -0.14 | B | 0.77 | 1 | 0.93 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%
Guangxi Hengchen Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 21-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 18-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.32 | -0.36 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
CHA D2 | 14-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 07-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.34 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.84 | T | ||
CHA D2 | 01-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.25 | -0.33 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | H | ||
CHA D2 | 25-05-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | -0.76 | -0.26 | -0.13 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
CFC | 20-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | -0.27 | -0.31 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
CHA D2 | 16-05-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 11-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Guangxi Lanhang Football Club |
Guangxi Lanhang Football Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 05-07-2025 | Khách | Wuhan Three Towns B | 4 Ngày |
CHA D2 | 13-07-2025 | Khách | Chengdu Rongcheng B | 12 Ngày |
CHA D2 | 19-07-2025 | Chủ | Shenzhen 2028 | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 05-07-2025 | Chủ | Guangdong Mingtu | 4 Ngày |
CHA D2 | 12-07-2025 | Chủ | Ganzhou Ruishi | 11 Ngày |
CHA D2 | 19-07-2025 | Khách | Wenzhou Professional | 18 Ngày |