[MAU Ligue 1-1] Al-Hilal Omdurman |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 14 | 5 | 2 | 41 | 8 | 47 | 1 | 66.7% |
12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 6 | 24 | 3 | 58.3% |
9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 2 | 23 | 1 | 77.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 2 | 12 | 66.7% |
[MAU Ligue 1-14] ACS Ksar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 8 | 13 | 14 | 26 | 20 | 14 | 16.0% |
12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 14 | 6 | 16 | 8.3% |
13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 12 | 14 | 8 | 23.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Al-Hilal Omdurman |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Al-Hilal Omdurman |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 16-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 08-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | B | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | X |
CAF CL | 01-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.12 | B | 0.99 | 1.5 | 0.77 | T | X |
MAU D1 | 09-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 05-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 15 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 26-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MAU D1 | 21-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 16-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
ACS Ksar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mauritania Cup | 21-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 04-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 26-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 18-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 12-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 25-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 20-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Hilal Omdurman |
Al-Hilal Omdurman |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |