[INT FRL-] Sierra Leone (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
[INT FRL-] Gambia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
Sierra Leone (w) |
Chủ - Khách |
---|
Gambia (W)Sierra Leone (W) |
Sierra Leone (W)Gambia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 25-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CAF WNC | 18-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sierra Leone (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 24-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 20-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 06-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 04-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF WNC | 25-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF WNC | 18-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 26-04-21 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OP AFW | 05-04-19 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gambia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 24-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 19-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 24-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 21-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 07-04-22 | 6 - 1 (3 - 0) | - | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CAF WNC | 23-02-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | 0.90 | -2 | 0.80 | H | ||
CAF WNC | 18-02-22 | 8 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | -0.96 | -0.11 | -0.05 | 0.95 | 2.75 | 0.81 | T | ||
CAF WNC | 25-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF WNC | 18-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 21-12-19 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |