So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.80
2
1.00
3.25
3.00
2.10
Live
0.75
-0.25
-0.95
0.80
2
1.00
2.88
3.00
2.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Minyor Pernik
ChủHòaKhách
Yantra Gabrovo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Minyor PernikSo Sánh Sức MạnhYantra Gabrovo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 4T 0H 3B
    3T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-15] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34107173049371529.4%
177461515251341.2%
1733111534121717.6%
6114312416.7%
[BUL Second League-6] Yantra Gabrovo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34141010473452641.2%
177462317251241.2%
17764241727441.2%
623186933.3%

Thành tích đối đầu

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Minyor PernikYantra Gabrovo
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Minyor PernikYantra Gabrovo
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Minyor PernikYantra Gabrovo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D209-11-241 - 0
(0 - 0)
0 - 6---B---
BUL D204-06-231 - 0
(0 - 0)
6 - 5---T---
BUL D211-11-221 - 0
(1 - 0)
3 - 3---B---
BUL D219-02-222 - 0
(1 - 0)
7 - 4---T---
BUL D208-08-210 - 1
(0 - 0)
3 - 2---T---
BUL D212-05-213 - 2
(3 - 0)
- -0.57-0.31-0.27B0.750.500.95BT
BUL D228-11-202 - 0
(1 - 0)
7 - 2---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Minyor PernikLudogorets Razgrad II
PFC NesebarMinyor Pernik
Minyor PernikSpartak Pleven
CSKA Sofia BMinyor Pernik
Minyor PernikFratria
Sportist SvogeMinyor Pernik
Minyor PernikFC Dobrudzha
Litex LovechMinyor Pernik
Minyor PernikFC Dunav Ruse
CSKA 1948 Sofia IIMinyor Pernik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D228-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.57-0.31-0.24H0.980.750.78TH
BUL D217-04-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.23-0.30-0.62B0.89-0.750.81BX
BUL D213-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.56-0.31-0.25T0.800.50.96TX
BUL D206-04-255 - 1
(2 - 0)
5 - 4---B--
BUL D202-04-250 - 2
(0 - 2)
13 - 2-0.64-0.29-0.20B0.800.750.96BH
BUL D229-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B--
BUL D222-03-251 - 2
(1 - 1)
1 - 10-0.23-0.33-0.59B0.77-0.750.93BT
BUL D216-03-251 - 4
(0 - 2)
2 - 7---T--
BUL D209-03-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7---B--
BUL D204-03-253 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.51-0.36-0.29B0.960.50.74BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Yantra Gabrovo            
Chủ - Khách
Yantra GabrovoPFK Montana
Ludogorets Razgrad IIYantra Gabrovo
Yantra GabrovoPFC Nesebar
Spartak PlevenYantra Gabrovo
Yantra GabrovoCSKA Sofia B
FratriaYantra Gabrovo
Yantra GabrovoSportist Svoge
FC DobrudzhaYantra Gabrovo
Yantra GabrovoLitex Lovech
FC Dunav RuseYantra Gabrovo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D226-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.40-0.35-0.400.8500.85H
BUL D218-04-251 - 1
(0 - 0)
5 - 6-----
BUL D213-04-250 - 0
(0 - 0)
10 - 6-----
BUL D206-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 2-----
BUL D203-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.56-0.32-0.270.780.50.92X
BUL D229-03-251 - 3
(0 - 2)
6 - 2-----
BUL D222-03-253 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.32-0.34-0.490.93-0.250.77T
BUL D217-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.74-0.24-0.140.941.250.88T
BUL D208-03-254 - 1
(3 - 0)
2 - 6-----
BUL D201-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Minyor PernikSo sánh số liệuYantra Gabrovo
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn10
  • 2.0Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Yantra Gabrovo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem3XemXem11XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Yantra Gabrovo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Minyor PernikThời gian ghi bànYantra Gabrovo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    22
    0 Bàn
    12
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    10
    18
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Minyor PernikChi tiết về HT/FTYantra Gabrovo
  • 5
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    12
    17
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Minyor PernikSố bàn thắng trong H1&H2Yantra Gabrovo
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    16
    19
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    8
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D210-05-2025KháchPirin Blagoevgrad3 Ngày
BUL D217-05-2025KháchBelasitsa Petrich10 Ngày
BUL D224-05-2025ChủStrumska Slava17 Ngày
Yantra Gabrovo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D210-05-2025ChủBelasitsa Petrich3 Ngày
BUL D217-05-2025KháchStrumska Slava10 Ngày
BUL D224-05-2025ChủBotev Plovdiv II17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng41.2% [14]
  • [7] 20.6%Hòa29.4% [14]
  • [17] 50.0%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng20.6% [7]
  • [4] 11.8%Hòa17.6% [6]
  • [6] 17.6%Bại11.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Minyor Pernik VS Yantra Gabrovo ngày 08-05-2025 - Thông tin đội hình