Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | gio miglietti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | alan carleton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | adyn torres | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | javier armas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |