Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-3] Jendouba Sport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 19 | 49 | 3 | 53.8% |
13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 8 | 32 | 1 | 76.9% |
13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | 17 | 3 | 30.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 6 | 9 | 50.0% |
[TUN Professional League 2-7] Croissant Msaken |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 7 | 12 | 7 | 18 | 17 | 33 | 7 | 26.9% |
13 | 5 | 7 | 1 | 10 | 5 | 22 | 7 | 38.5% |
13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | 11 | 8 | 15.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Jendouba Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.41 | -0.38 | -0.36 | H | 0.71 | 0.00 | 0.99 | H | X |
TTLd | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 21-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 12-02-17 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 06-11-16 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 14-03-13 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 18-04-12 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 11-12-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Jendouba Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 11-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 04-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 20-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.35 | -0.22 | 0.72 | 0.5 | 0.98 | X | ||
T C | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 20-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.49 | -0.36 | -0.27 | 0.74 | 0.25 | -0.98 | X | ||
TTLd | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Jendouba Sport |
Jendouba Sport |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |