Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CHN U20 National Games-3] Liaoning U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 6 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
[CHN U20 National Games-5] Guizhou U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | 0 | 5 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | 0 | 5 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 6 | 50.0% |
Liaoning U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Liaoning U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN NGFM | 18-09-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN NGFM | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN NGFM | 13-09-21 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN NGFM | 11-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN NGFM | 09-09-21 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CSGU20 | 07-09-17 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.99 | -0.11 | -0.05 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
CSGU20 | 05-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.68 | -0.25 | -0.20 | B | 0.65 | 0.75 | 0.95 | B | X |
CSGU20 | 02-09-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.48 | H | 0.75 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CSGU20 | 31-08-17 | 2 - 2 (2 - 2) | - | -0.52 | -0.29 | -0.34 | H | 0.70 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CSGU20 | 29-08-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.27 | -0.29 | H | 0.70 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Guizhou U20 |
Chủ - Khách |
---|
hubei U20Guizhou U20 |
hebei U20Guizhou U20 |
Lokomotiv YaQi U20Guizhou U20 |
Guizhou U20Zhejiang U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN NGFM | 04-06-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.70 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHN NGFM | 31-05-09 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | 0.70 | 0.75 | 0.90 | T | ||
CHN NGFM | 29-05-09 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | -0.98 | -1.5 | 0.68 | X | ||
CHN NGFM | 27-05-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.90 | -0.5 | 0.70 | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |