So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.5
1.00
0.86
2.25
0.90
3.25
3.25
2.00
Live
-0.90
-0.5
0.66
0.93
2.5
0.83
4.15
3.60
1.67
Run
0.02
-0.25
-0.26
-0.26
4.5
0.02
1.38
3.40
10.00
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.80
2.25
1.00
2.75
3.30
2.25
Live
0.90
-0.75
0.90
0.82
2.5
0.97
4.20
4.20
1.66
Run
-0.70
0
0.52
-0.26
4.5
0.17
12.00
1.16
7.50
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.91
0.88
2.25
0.88
3.15
3.10
2.12
Live
0.95
-0.75
0.89
0.86
2.5
0.96
3.90
3.55
1.72
Run
-0.60
0
0.44
-0.17
4.5
0.07
1.30
3.40
18.00
188betSớm
0.77
-0.5
-0.99
0.87
2.25
0.91
3.25
3.25
2.00
Live
-0.89
-0.5
0.67
0.87
2.5
0.91
4.15
3.60
1.67
Run
0.03
-0.25
-0.25
-0.25
4.5
0.03
1.38
3.40
10.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.97
0.90
2.25
0.90
2.89
2.99
2.17
Live
-0.85
-0.5
0.69
0.73
2.25
-0.92
4.36
3.35
1.68
Run
-0.54
0
0.38
-0.22
4.5
0.08
12.50
1.22
4.48

Bên nào sẽ thắng?

Ludogorets Razgrad
ChủHòaKhách
Arda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ludogorets RazgradSo Sánh Sức MạnhArda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL First League-2] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3625837022159269.4%
18144036646277.8%
181143341637461.1%
6321851150.0%
[BUL First League-7] Arda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151385441111741.7%
181062301836655.6%
18576242322927.8%
613299616.7%

Thành tích đối đầu

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
ArdaLudogorets Razgrad
ArdaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradArda
Ludogorets RazgradArda
ArdaLudogorets Razgrad
ArdaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradArda
ArdaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradArda
Ludogorets RazgradArda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D109-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.34-0.31-0.47H0.88-0.250.88BX
BUL D104-12-240 - 4
(0 - 2)
2 - 3-0.20-0.27-0.65T-0.95-0.750.77TT
BUL D103-08-245 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.78-0.21-0.14T0.94-0.670.88TT
BUL D115-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.83-0.19-0.11T0.99-0.570.83TX
BUL D122-10-230 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.26-0.29-0.57H0.86-0.750.96BX
BUL D114-04-231 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.16-0.23-0.70T0.82-1.25-0.98BT
BUL D118-09-221 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.81-0.19-0.12H0.99-0.570.83TX
BUL D113-02-220 - 4
(0 - 4)
2 - 5-0.19-0.26-0.68T0.88-1.000.94TT
BUL D102-12-214 - 1
(3 - 1)
1 - 6-0.78-0.21-0.13T0.96-0.670.86TT
BUL D115-05-214 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.68-0.26-0.18T0.881.000.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Cherno More VarnaLudogorets Razgrad
ArdaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradLevski Sofia
Ludogorets RazgradCherno More Varna
Ludogorets RazgradBotev Vratsa
Ludogorets RazgradSpartak Varna
FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad
Botev VratsaLudogorets Razgrad
CSKA 1948 SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFK Levski Krumovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D113-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.37-0.35-0.40B0.9700.85BH
BUL D109-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.34-0.31-0.47H0.88-0.250.88BX
BUL D103-05-251 - 1
(1 - 0)
1 - 12-0.55-0.31-0.26H0.820.51.00TX
BUL D127-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.71-0.25-0.16T0.791-0.97TX
BUL Cup23-04-252 - 0
(2 - 0)
9 - 0-0.88-0.16-0.08T0.9020.92TX
BUL D119-04-252 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.82-0.20-0.11T-0.991.750.81TT
BUL D114-04-250 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.09-0.17-0.85T-0.98-1.750.80TX
BUL Cup10-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.13-0.21-0.81T0.85-1.50.85BX
BUL D107-04-251 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.22-0.27-0.63T0.97-0.750.85TT
BUL D103-04-253 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.91-0.14-0.06T-0.982.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Arda            
Chủ - Khách
ArdaLevski Sofia
ArdaLudogorets Razgrad
Cherno More VarnaArda
Levski SofiaArda
Botev VratsaArda
ArdaLokomotiv Sofia
Septemvri SofiaArda
ArdaCherno More Varna
Beroe Stara ZagoraArda
ArdaLevski Sofia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D114-05-250 - 3
(0 - 3)
3 - 5-0.36-0.32-0.43-0.9300.75T
BUL D109-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.34-0.31-0.47H0.88-0.250.88BX
BUL D104-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.33-0.260.900.50.92H
BUL D126-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.66-0.27-0.191.0010.82X
BUL D119-04-253 - 1
(1 - 1)
2 - 0-0.24-0.29-0.590.91-0.750.91T
BUL D113-04-255 - 0
(3 - 0)
3 - 7-0.58-0.30-0.250.950.750.87T
BUL D107-04-250 - 4
(0 - 2)
7 - 5-0.27-0.30-0.550.99-0.50.83T
BUL D102-04-254 - 0
(3 - 0)
2 - 2-0.36-0.34-0.42-0.9400.76T
BUL D130-03-251 - 4
(1 - 1)
6 - 6-0.38-0.33-0.400.9600.86T
BUL D116-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.26-0.30-0.56-0.97-0.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Ludogorets RazgradSo sánh số liệuArda
  • 17Tổng số ghi bàn22
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.2
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem41.2%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Arda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem22XemXem1XemXem11XemXem64.7%XemXem15XemXem44.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Ludogorets Razgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem7XemXem11XemXem47.1%XemXem10XemXem29.4%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
632150.0%Xem00.0%466.7%Xem
Arda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem4XemXem13XemXem50%XemXem19XemXem55.9%XemXem6XemXem17.6%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem11XemXem64.7%XemXem3XemXem17.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ludogorets RazgradThời gian ghi bànArda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    17
    0 Bàn
    6
    12
    1 Bàn
    8
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    13
    16
    Bàn thắng H1
    20
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ludogorets RazgradChi tiết về HT/FTArda
  • 9
    7
    T/T
    3
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    17
    16
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Ludogorets RazgradSố bàn thắng trong H1&H2Arda
  • 8
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    20
    21
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Arda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Ludogorets Razgrad
Chấn thương
Arda

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [25] 69.4%Thắng41.7% [15]
  • [8] 22.2%Hòa36.1% [15]
  • [3] 8.3%Bại22.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [14] 38.9%Thắng13.9% [5]
  • [4] 11.1%Hòa19.4% [7]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa66.67% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Ludogorets Razgrad VS Arda ngày 26-05-2025 - Thông tin đội hình