[USA Cup-] DC United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | 3 | 16.7% |
[USA Cup-] Charleston Battery |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 12 | 66.7% |
DC United |
Chủ - Khách |
---|
DC UnitedCharleston Battery |
Charleston BatteryDC United |
Charleston BatteryDC United |
Charleston BatteryDC United |
Charleston BatteryDC United |
DC UnitedCharleston Battery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 27-02-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.21 | -0.29 | -0.63 | H | 0.99 | -0.75 | 0.83 | B | X |
INT CF | 01-03-12 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.29 | -0.31 | -0.53 | T | 0.92 | -0.50 | 0.90 | T | T |
INT CF | 06-03-11 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.17 | -0.25 | -0.70 | T | 0.85 | -1.25 | -0.99 | B | H |
INT CF | 14-03-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.31 | -0.53 | T | 0.96 | -0.50 | 0.90 | T | X |
USA CUP | 03-09-08 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.71 | -0.26 | -0.17 | T | 0.98 | -0.80 | 0.86 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
DC United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.25 | -0.24 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | H |
MLS | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | -0.55 | -0.26 | -0.24 | T | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | T |
MLS | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.43 | -0.26 | -0.36 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | X |
MLS | 06-04-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.43 | -0.27 | -0.38 | B | 0.82 | 0 | -0.94 | B | T |
MLS | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | B | -0.93 | 0.25 | 0.80 | B | T |
MLS | 22-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 11 | -0.56 | -0.24 | -0.25 | B | -0.98 | 0.75 | 0.86 | B | T |
MLS | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.58 | -0.26 | -0.22 | H | 0.92 | 0.75 | 0.96 | T | X |
MLS | 09-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.50 | -0.26 | -0.30 | T | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T | T |
MLS | 02-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.46 | -0.27 | -0.32 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
MLS | 23-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | -0.54 | -0.26 | -0.25 | H | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Charleston Battery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USL CH | 19-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
USA CUP | 15-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | 0.86 | 1.25 | 0.90 | T | ||
USL CH | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | ||
USL CH | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
USL CH | 29-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.83 | 0 | 0.99 | T | ||
USL CH | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
USL CH | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USL CH | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%
DC United |
DC United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MLS | 10-05-2025 | Khách | Toronto FC | 4 Ngày |
MLS | 14-05-2025 | Chủ | New York City FC | 8 Ngày |
MLS | 18-05-2025 | Khách | Nashville | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USL CH | 10-05-2025 | Khách | Tampa Bay Rowdies | 4 Ngày |
USL CH | 17-05-2025 | Chủ | San Antonio | 11 Ngày |
USL CH | 24-05-2025 | Khách | Detroit City | 18 Ngày |