[EGY Division 2-] Telecom Egypt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
[EGY Division 2-] El Sekka El Hadid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Telecom Egypt |
Chủ - Khách |
---|
El Sekka El HadidTelecom Egypt |
Telecom EgyptEl Sekka El Hadid |
Telecom EgyptEl Sekka El Hadid |
El Sekka El HadidTelecom Egypt |
Telecom EgyptEl Sekka El Hadid |
El Sekka El HadidTelecom Egypt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 23-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.29 | -0.40 | -0.45 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
EGY D2 | 02-01-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.31 | -0.36 | -0.45 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
EGY D2 | 05-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EGY D2 | 14-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | H | 0.71 | 0.00 | -0.95 | H | T |
EGY D2 | 04-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | H | 0.74 | 0.00 | -0.98 | H | X |
EGY D2 | 05-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Telecom Egypt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 21-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 15-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.44 | -0.36 | -0.32 | H | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | H |
EGY D2 | 10-04-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | -0.20 | -0.32 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | T |
EGY D2 | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.35 | -0.37 | -0.40 | H | -0.99 | 0 | 0.75 | H | T |
EGY D2 | 26-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 6 | -0.54 | -0.34 | -0.24 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | T |
EGY D2 | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.49 | -0.35 | -0.29 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | X |
EGY D2 | 17-03-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | T |
EGY D2 | 11-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 4 | -0.30 | -0.43 | -0.39 | T | -0.96 | 0 | 0.78 | T | T |
EGY D2 | 21-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.37 | -0.38 | H | 0.78 | 0 | 0.92 | H | T |
EGY D2 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%
El Sekka El Hadid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.27 | -0.35 | -0.50 | 0.74 | -0.5 | -0.98 | X | ||
EGY D2 | 14-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 15 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | -0.97 | 0.25 | 0.73 | T | ||
EGY D2 | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
EGY D2 | 03-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.48 | -0.35 | -0.29 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | ||
EGY D2 | 26-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | 0.76 | 0.5 | 1.00 | T | ||
EGY D2 | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
EGY D2 | 16-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.49 | -0.36 | -0.27 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
EGY D2 | 11-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.30 | -0.47 | -0.38 | -0.86 | 0 | 0.68 | T | ||
EGY D2 | 20-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.30 | -0.41 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | ||
EGY D2 | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Telecom Egypt |
Telecom Egypt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |