Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24David PuskacTiền đạo20200009.63
Bàn thắngThẻ đỏ
-Filip NovákHậu vệ00000000
99Klemen MihelakThủ môn00000000
-Success MakanjuolaTiền đạo00000000
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-A. Kotlín-00000000
20Bienvenue KanakimanaTiền đạo10000006.53
1Jan HanusThủ môn00000006.97
22Jakub MartinecHậu vệ30000006.54
4Nemanja TekijaškiHậu vệ20000006.44
18Martin CedidlaHậu vệ10000006.13
7Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00000006.63
26Dominik HollyTiền vệ00000005.79
44Lamin JawoTiền đạo70010006.77
6Michal BeranTiền vệ20000006.69
25Sebastian·NebylaTiền vệ10000006.21
21Matej PolidarTiền vệ00000006.04
77Alexis AléguéTiền vệ20010016.28
19Jan ChramostaTiền đạo40101007.86
Bàn thắng
5David StepanekHậu vệ00000000
10Jan SuchanTiền vệ00011006.11
14Daniel SoucekHậu vệ20000006.27
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Timothy OumaTiền vệ00000006.07
1Ondrej KolarThủ môn00000000
-M. KonečnýHậu vệ00000000
16David MosesTiền vệ10010006.54
14S. MichezTiền vệ00040006.79
Thẻ vàng
9Vasil KušejTiền đạo30200017.8
Bàn thắng
20Ioannis Foivos BotosTiền vệ20010006.33
13Mojmir ChytilTiền đạo10020006.24
5Igoh OgbuHậu vệ00000000
48Pech·DominikTiền vệ20030006.69
29Divine TeahTiền vệ00000006.04
-Daniel toula-00000006.35
10Christos ZafeirisTiền vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ20000006.39
-Milan ŠkodaTiền đạo10000016.47
35Jakub MarkovicThủ môn00000007.96
2Stepan ChaloupekHậu vệ20020006.43
Thẻ vàng
4David ZimaHậu vệ20001007.37
27Tomáš VlčekHậu vệ00000005.96
Thẻ vàng
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10010105.64
Thẻ vàng
-Eric Hunál-00000000

Baumit Jablonec vs Slavia Praha ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ