[BRA Campeonato Gaucho 2-] Gramadense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 50.0% |
[BRA Campeonato Gaucho 2-] GE Glória |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
Gramadense |
Chủ - Khách |
---|
GramadenseGloria RS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil CUP | 12-10-22 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | -0.23 | -0.29 | -0.60 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gramadense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 08-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Brazil DDL | 04-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 13 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Brazil DDL | 31-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Brazil DDL | 28-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Brazil DDL | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Brazil DDL | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Brazil DDL | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Brazil DDL | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Brazil DDL | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Brazil DDL | 26-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GE Glória |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 07-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 01-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 27-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 23-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 17-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 14-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 10-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil DDL | 03-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gramadense |
Gramadense |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |