Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62 | nathan dossantos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | jackson conway | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Chris Allan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | emilio ycaza | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
26 | Cal Jennings | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Christian Garner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | leland archer | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
16 | Graham Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | John Klein | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luis·Zamudio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jeremy·Kelly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |