Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Diogo Baptista | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Cruz Medina | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ariel Mbumba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | wilson eisner | - | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Julian donnery | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Alejandro Cano Salazar | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
50 | Rohan rajagopal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | brendan mcsorley | - | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
91 | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |