So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1
0.86
0.92
3.5
0.88
1.55
4.35
4.10
Live
-0.99
1
0.83
0.93
3.5
0.89
1.54
4.55
4.35
Run
0.73
0
-0.89
-0.40
2.5
0.22
1.08
6.50
23.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.90
3
0.90
1.67
4.00
3.75
Live
0.82
1
0.97
0.90
3.5
0.90
1.50
4.50
4.33
Run
0.90
0
0.90
-0.36
2.5
0.25
1.01
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.90
0.95
3.25
0.81
1.55
4.25
4.15
Live
0.79
1
-0.99
0.83
3.5
0.97
1.51
4.35
4.40
Run
0.86
0
0.98
-0.22
2.5
0.11
1.13
4.70
54.00
188betSớm
0.97
1
0.87
0.93
3.5
0.89
1.55
4.35
4.10
Live
-0.98
1
0.84
0.94
3.5
0.90
1.60
4.45
4.00
Run
-0.34
0.25
0.20
-0.39
2.5
0.23
1.08
6.50
23.00
SbobetSớm
0.99
1
0.83
0.90
3.5
0.90
1.52
4.07
4.16
Live
0.88
1
0.96
0.93
3.5
0.89
1.50
4.24
4.51
Run
0.73
0
-0.89
-0.40
2.5
0.26
1.10
5.40
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Adelaide United FC (Youth)
ChủHòaKhách
Adelaide Comets FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide United FC (Youth)So Sánh Sức MạnhAdelaide Comets FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-2] Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13733261724253.8%
9621221220166.7%
41124541025.0%
631214101050.0%
[AUS-S Premier Leagues-10] Adelaide Comets FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
145181220161035.7%
7214477928.6%
73048139942.9%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Comets FC
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Comets FC
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Comets FC
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Comets FC
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Comets FC
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL28-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.25-0.36B0.960.500.80BX
AUS SASL27-07-244 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.51-0.24-0.35B0.970.500.85BT
AUS SASL04-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.30-0.27-0.55H1.00-0.500.82BX
AUS SASL19-08-232 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.40-0.26-0.44H-0.990.000.83HT
AUS SASL20-05-231 - 1
(0 - 0)
4 - 7---H---
AUS SASL25-02-232 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.65-0.24-0.23B0.941.000.88BX
AUS SASL06-08-227 - 0
(4 - 0)
7 - 4-0.71-0.22-0.19B0.93-0.800.89BT
AUS SASL14-05-224 - 2
(3 - 2)
7 - 6-0.20-0.22-0.70T0.84-1.250.98TT
AUS SASL11-09-211 - 2
(0 - 2)
6 - 7-0.25-0.25-0.62B0.98-0.750.84BH
AUS SASL25-06-213 - 2
(2 - 2)
4 - 5-0.67-0.23-0.22B0.881.000.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Adelaide United FC (Youth)Adelaide City FC
Adelaide United FC (Youth)Playford City Patriots
Campbelltown City SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)West Torrens Birkalla
Para Hills Knlghts SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL24-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.55-0.24-0.32T1.000.750.82TX
AUS SASL18-05-253 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.40-0.25-0.45T-0.9800.80TT
AUS SASL10-05-251 - 3
(1 - 3)
7 - 4-0.47-0.26-0.39B0.960.250.80BT
AUS SASL03-05-252 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.51-0.26-0.35B0.960.50.86BX
AUS SASL26-04-256 - 2
(4 - 0)
4 - 3-0.59-0.25-0.31T0.880.750.82TT
AUS SASL12-04-252 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.35-0.26-0.51H0.87-0.50.95BT
AUS SASL04-04-253 - 3
(2 - 0)
5 - 7-0.29-0.24-0.58H0.91-0.750.91BT
AUS SASL23-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 1-0.53-0.24-0.33T0.900.50.92TT
AUS SASL13-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.54-0.25-0.31T0.840.50.98TX
AUS SASL28-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.25-0.36B0.960.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Adelaide Comets FC            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCModbury Jets
Playford City PatriotsAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCWest Torrens Birkalla
West Torrens BirkallaAdelaide Comets FC
Metrostars SCAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCWhite City Woodville
Adelaide Raiders SCAdelaide Comets FC
Seaford RangersAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCAdelaide City FC
Campbelltown City SCAdelaide Comets FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL31-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.27-0.430.8900.87X
AUS SASL24-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.51-0.27-0.340.960.50.86X
AUS SASL18-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.27-0.340.810.25-0.99X
A FFA Cup13-05-250 - 3
(0 - 1)
0 - 2-0.36-0.27-0.491.00-0.250.82H
AUS SASL10-05-255 - 1
(3 - 0)
9 - 7-0.64-0.24-0.240.9610.80T
AUS SASL02-05-251 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.44-0.29-0.420.8200.88T
AUS SASL24-04-250 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.41-0.27-0.430.9500.87X
A FFA Cup19-04-252 - 4
(2 - 2)
5 - 3-----
AUS SASL11-04-250 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.37-0.29-0.460.86-0.250.90T
AUS SASL04-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.27-0.330.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Adelaide United FC (Youth)So sánh số liệuAdelaide Comets FC
  • 22Tổng số ghi bàn12
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Adelaide Comets FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Adelaide United FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Adelaide Comets FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adelaide United FC (Youth)Thời gian ghi bànAdelaide Comets FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Chi tiết về HT/FTAdelaide Comets FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Adelaide Comets FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL14-06-2025KháchWhite City Woodville7 Ngày
AUS SASL21-06-2025KháchCroydon Kings14 Ngày
AUS SASL28-06-2025KháchMetrostars SC21 Ngày
Adelaide Comets FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL14-06-2025KháchCroydon Kings7 Ngày
AUS SASL21-06-2025KháchPara Hills Knlghts SC14 Ngày
AUS SASL28-06-2025ChủCampbelltown City SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng35.7% [5]
  • [3] 23.1%Hòa7.1% [5]
  • [3] 23.1%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 46.2%Thắng21.4% [3]
  • [2] 15.4%Hòa0.0% [0]
  • [1] 7.7%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 25.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Adelaide United FC (Youth) VS Adelaide Comets FC ngày 07-06-2025 - Thông tin đội hình