Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Robbie Mertz | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Bertin Jacquesson | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Eric Dick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Augustine·Williams | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Luke Biasi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
2 | Danny Griffin | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
42 | Jackson walti | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jojea Kwizera | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Karifa Yao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jackson Lee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | amos thompson shapiro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Koke Vegas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aldair Sanchez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aime Mabika | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Albert Dikwa | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zachary Herivaux | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |